Kết nối tiếng Anh là gì?

Kết nối tiếng Anh là gì? Kết nối trong tiếng Anh được gọi là “connect”, phiên âm là /kəˈnɛkt/.

Kết nối là quá trình hoặc tình trạng tạo ra mối liên kết, tương tác hoặc sự gắn kết giữa các yếu tố, thành phần hoặc hệ thống khác nhau. Nó có thể xuất phát từ nhiều ngữ cảnh và lĩnh vực khác nhau, bao gồm cả vật lý, xã hội, công nghệ và tinh thần. Kết nối có thể mang ý nghĩa về sự gắn kết, trao đổi thông tin, tạo mối quan hệ, hoặc tạo điều kiện cho sự hoạt động và phát triển của các yếu tố liên quan.

Một số từ vựng đồng nghĩa với “kết nối” và cách dịch sang tiếng Anh

  • Liên kết – Link
  • Nối – Join
  • Gắn kết – Attach
  • Kết hợp – Combine
  • Gắn – Fasten
  • Nối lại – Reunite
  • Ghép nối – Integrate
  • Kết nối – Interconnect
  • Liên quan – Relate
  • Kết đôi – Pair

Các mẫu câu có từ “connect” với nghĩa là “kết nối” và dịch sang tiếng Việt

  • I need to connect my computer to the Wi-Fi network to access the internet. (Tôi cần kết nối máy tính của tôi với mạng Wi-Fi để truy cập internet.)
  • The new software update allows you to connect your smartphone to your smart TV. (Bản cập nhật phần mềm mới cho phép bạn kết nối điện thoại thông minh với TV thông minh của bạn.)
  • The bridge connects the two sides of the river, making it easy for people to cross. (Cây cầu kết nối hai bên của con sông, làm cho việc qua lại dễ dàng cho mọi người.)
  • Bluetooth technology lets you connect your headphones to your phone wirelessly. (Công nghệ Bluetooth cho phép bạn kết nối tai nghe với điện thoại của bạn không dây.)
  • The subway system in this city connects all major neighborhoods efficiently. (Hệ thống tàu điện ngầm trong thành phố này kết nối tất cả các khu vực chính một cách hiệu quả.)
  • Social media platforms help people connect with friends and family around the world. (Các nền tảng mạng xã hội giúp mọi người kết nối với bạn bè và gia đình trên khắp thế giới.)
  • The router allows multiple devices to connect to the internet simultaneously. (Bộ định tuyến cho phép nhiều thiết bị kết nối vào internet cùng lúc.)
  • The power cable needs to be connected to the socket for the device to work. (Dây nguồn cần được kết nối vào ổ cắm để thiết bị hoạt động.)
  • The company organized a conference to help professionals connect and share ideas. (Công ty đã tổ chức một hội nghị để giúp các chuyên gia kết nối và chia sẻ ý tưởng.)
  • The trail through the forest connects various scenic viewpoints, offering hikers a diverse experience. (Đường mòn qua rừng kết nối nhiều điểm quan sát đẹp, mang đến cho người đi bộ trải nghiệm đa dạng.)
-
Rate this post

© 2022 Copyright Xây Dựng Sài Gòn