Khu công nghiệp tiếng anh là gì?

Khu công nghiệp trong tiếng Anh được gọi là “industrial zone”, có cách đọc phiên âm là [ɪnˈdʌstriəl zoʊn].

Khu công nghiệp “industrial zone” là một khu vực địa lý được quy hoạch và thiết kế để tập trung các hoạt động sản xuất và công nghiệp. Đây là nơi mà các công ty và doanh nghiệp có thể đặt các cơ sở sản xuất, xưởng công nghiệp, nhà máy và các hoạt động kinh doanh liên quan đến sản xuất và chế biến hàng hóa.

Một số từ vựng đồng nghĩa với “khu công nghiệp” và cách dịch sang tiếng Anh

  • Khu sản xuất – Manufacturing area
  • Khu chế biến – Processing zone
  • Khu kinh doanh sản xuất – Production business district
  • Khu công nghệ – Technology park
  • Khu xưởng công nghiệp – Industrial workshop area
  • Khu công nghiệp tiên tiến – Advanced industrial district
  • Khu sản xuất công nghệ cao – High-tech manufacturing zone
  • Khu sản xuất và phát triển – Production and development area
  • Khu công nghiệp hỗn hợp – Mixed-use industrial zone
  • Khu công nghiệp và thương mại – Industrial and commercial zone

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “industrial zone” với nghĩa là “khu công nghiệp” và dịch sang tiếng Việt

  • The city is planning to establish a new industrial zone to attract more businesses and boost economic growth.

=> Thành phố đang lên kế hoạch thành lập một khu công nghiệp mới để thu hút nhiều doanh nghiệp hơn và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.

  • The government invested heavily in developing the infrastructure of the industrial zone, including roads, utilities, and waste management facilities.

=> Chính phủ đã đầu tư mạnh mẽ vào phát triển cơ sở hạ tầng của khu công nghiệp, bao gồm đường, tiện ích và cơ sở xử lý chất thải.

  • Many multinational corporations have set up their manufacturing plants in the industrial zone due to its favorable location and amenities

=> Nhiều tập đoàn đa quốc gia đã xây dựng nhà máy sản xuất của họ trong khu công nghiệp do vị trí thuận lợi và tiện nghi.

  • The industrial zone plays a vital role in providing employment opportunities for the local population.

=> Khu công nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp cơ hội việc làm cho dân địa phương.

  • The environmental regulations in the industrial zone ensure that companies operate in an eco-friendly manner.

=> Các quy định về môi trường trong khu công nghiệp đảm bảo rằng các công ty hoạt động theo cách thân thiện với môi trường.

  • The rapid expansion of the industrial zone has led to an increase in traffic congestion in the surrounding areas.

=> Sự mở rộng nhanh chóng của khu công nghiệp đã dẫn đến tình trạng ùn tắc giao thông gia tăng trong các khu vực xung quanh.

  • Local authorities are collaborating with businesses to implement sustainable practices within the industrial zone.

=> Các chính quyền địa phương đang hợp tác với các doanh nghiệp để thực hiện các thực practices bền vững trong khu công nghiệp.

  • The industrial zone serves as a hub for innovation, with research and development centers co-located with manufacturing facilities.

=> Khu công nghiệp đóng vai trò như một trung tâm đổi mới, với các trung tâm nghiên cứu và phát triển được đặt cùng với cơ sở sản xuất.

  • Due to increased demand for industrial space, the government is considering expanding the current industrial zone.

=> Do nhu cầu tăng về không gian công nghiệp, chính phủ đang xem xét mở rộng khu công nghiệp hiện tại.

  • The industrial zone has led to a significant boost in the region’s economy, attracting investments and creating jobs for local residents.

=> Khu công nghiệp đã đóng góp đáng kể cho nền kinh tế vùng, thu hút đầu tư và tạo việc làm cho người dân địa phương.

-
Rate this post

© 2022 Copyright Xây Dựng Sài Gòn