Khu dân cư tiếng Anh là gì?

Khu dân cư tiếng Anh là gì? Khu dân cư trong tiếng Anh được gọi là “residential area”, có cách đọc phiên âm là /ˌrezɪˈdenʃəl ˈɛəriə/.

Khu dân cư “residential area” là một khu vực hoặc vùng đất được quy hoạch và sử dụng cho mục đích ở và sinh sống của người dân. Thường thì trong khu dân cư, bạn sẽ thấy các căn nhà, tòa nhà chung cư, biệt thự hoặc các loại cơ sở hạ tầng như đường phố, công viên, cửa hàng và dịch vụ khác phục vụ cho nhu cầu sinh hoạt hàng ngày của cư dân. Khu dân cư có thể nhỏ như một phố làng, hay lớn như một khu vực thành phố.

Một số từ vựng đồng nghĩa với “khu dân cư” và cách dịch sang tiếng Anh

  • Khu phố cư dân – Residential district
  • Khu vực ở – Habitation zone
  • Khu đô thị – Urban settlement
  • Khu nơi ở – Dwelling region
  • Khu xây dựng dành cho người dân – Inhabited locality
  • Khu sinh sống – Living area
  • Khu ổn định – Settled zone
  • Khu định cư – Settlement area
  • Khu dân số – Population center
  • Khu cư trú – Residential locality
  • Khu địa phương – Local residential zone

Các mẫu câu có từ “residential area” với nghĩa là “khu dân cư” và dịch sang tiếng Việt

  • The new park will be located in the heart of the residential area, providing a recreational space for the local residents. (Công viên mới sẽ được đặt tại trung tâm khu dân cư, cung cấp không gian giải trí cho cư dân địa phương.)
  • The city council is planning to improve the infrastructure in the residential area to enhance the quality of life for its residents. (Hội đồng thành phố đang lên kế hoạch cải thiện cơ sở hạ tầng trong khu dân cư để nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân.)
  • There’s a shortage of parking spaces in the busy residential area, causing inconvenience to the residents. (Khu dân cư sầm uất đang thiếu không gian đậu xe, gây bất tiện cho cư dân.)
  • The construction of a new shopping mall is expected to boost economic activity in the residential area. (Việc xây dựng một trung tâm mua sắm mới dự kiến sẽ thúc đẩy hoạt động kinh tế trong khu dân cư.)
  • The local school provides educational services to the children living in the surrounding residential area. (Trường học địa phương cung cấp dịch vụ giáo dục cho trẻ em sống trong khu dân cư xung quanh.)
  • The noise from the nearby industrial zone is affecting the tranquility of the residential area. (Tiếng ồn từ khu công nghiệp gần đó đang ảnh hưởng đến sự yên bình của khu dân cư.)
  • The residential area is well-connected to public transportation, making it easy for residents to commute to work. (Khu dân cư có kết nối tốt với phương tiện giao thông công cộng, giúp cư dân dễ dàng di chuyển đến nơi làm việc.)
  • The local community center organizes various events to foster a sense of unity among the residents of the residential area. (Trung tâm cộng đồng địa phương tổ chức nhiều sự kiện khác nhau để tạo nên tinh thần đoàn kết trong cư dân khu dân cư.)
  • The residential area is known for its green spaces and parks, providing a refreshing environment for families to enjoy. (Khu dân cư nổi tiếng với các khu vực xanh và công viên, mang đến môi trường thoáng đãng cho gia đình thư giãn.)
  • The local authorities are implementing safety measures to ensure the well-being of the residents in the residential area. (Các cơ quan chính quyền địa phương đang thực hiện các biện pháp an toàn để đảm bảo sự an lành cho cư dân trong khu dân cư.)
-
Rate this post

© 2022 Copyright Xây Dựng Sài Gòn