Khu đô thị tiếng Anh là gì?

Khu đô thị tiếng Anh là gì? Khu đô thị trong tiếng Anh được gọi là “urban area”, phiên âm là /ˈɜːrbən ˈɛəriə/.

Khu đô thị là một khu vực có mật độ dân số tương đối cao và thường có sự phát triển đa dạng về hạ tầng và các hoạt động kinh tế, xã hội, văn hóa. Các khu đô thị thường bao gồm các thành phố, thị trấn và các vùng đô thị khác. Đặc điểm của khu đô thị bao gồm các công trình xây dựng, cơ sở hạ tầng như đường, cầu, điện, nước và các dịch vụ công cộng như trường học, bệnh viện, cửa hàng và giải trí. Khu đô thị thường là nơi tập trung các hoạt động kinh tế như thương mại, sản xuất và dịch vụ, cùng với sự đa dạng về văn hóa và xã hội.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “khu đô thị” và nghĩa tiếng Việt

  • Skyscraper – Tòa nhà chọc trời
  • Traffic congestion – Tắc đường
  • Public transportation – Phương tiện giao thông công cộng
  • Pedestrian – Người đi bộ
  • Urbanization – Đô thị hóa
  • Infrastructure – Hạ tầng
  • High-rise building – Tòa nhà cao tầng
  • Metropolitan – Thành thị, khu đô thị lớn
  • Cityscape – Phong cảnh đô thị
  • Green space – Khu vực xanh
  • Urban planning – Quy hoạch đô thị

Các mẫu câu có từ “urban area” với nghĩa là “khu đô thị” và dịch sang tiếng Việt

  • Urban areas often have higher population densities than rural areas. (Các khu đô thị thường có mật độ dân số cao hơn so với khu vực nông thôn.)
  • The development of modern infrastructure is crucial for the growth of urban areas. (Sự phát triển hạ tầng hiện đại là quan trọng cho sự phát triển của các khu đô thị.)
  • Many people are drawn to urban areas due to the availability of job opportunities. (Nhiều người được hấp dẫn đến các khu đô thị do có nhiều cơ hội việc làm.)
  • The government is investing in improving public transportation to reduce traffic congestion in urban areas. (Chính phủ đang đầu tư để cải thiện phương tiện giao thông công cộng nhằm giảm tắc đường ở các khu đô thị.)
  • Parks and green spaces provide a breather for residents in the midst of busy urban areas. (Các công viên và khu vực xanh cung cấp sự thư giãn cho cư dân trong lòng các khu đô thị sôi động.)
  • Efficient waste management is a challenge in densely populated urban areas. (Quản lý chất thải hiệu quả là một thách thức ở các khu đô thị có mật độ dân số cao.)
  • Urban areas often showcase a blend of architectural styles and cultural diversity. (Các khu đô thị thường thể hiện sự kết hợp giữa các phong cách kiến trúc và đa dạng văn hóa.)
  • The rapid pace of life in urban areas can lead to high stress levels among residents. (Nhịp sống nhanh chóng ở các khu đô thị có thể gây ra mức độ căng thẳng cao đối với cư dân.)
  • Urban areas are hubs of economic activities, attracting businesses and investments. (Các khu đô thị là trung tâm của hoạt động kinh tế, thu hút doanh nghiệp và đầu tư.)
  • Urban planning plays a crucial role in shaping the future development of urban areas. (Quy hoạch đô thị đóng một vai trò quan trọng trong việc định hình phát triển tương lai của các khu đô thị.)
-
Rate this post

© 2022 Copyright Xây Dựng Sài Gòn