Kiến trúc sư tiếng anh là gì?

Kiến trúc sư trong tiếng Anh được gọi là “architect”, có cách đọc phiên âm là /ˈɑːrkɪtɛkt/.

Kiến trúc sư “architect” là người chuyên nghiên cứu, thiết kế và giám sát việc xây dựng các công trình kiến trúc như nhà ở, tòa nhà, cầu đường, hay các kết cấu công cộng khác. Công việc của kiến trúc sư bao gồm việc tạo ra các bản vẽ, mô hình, và kế hoạch chi tiết về cách xây dựng, sử dụng vật liệu, cấu trúc và không gian để tạo ra các công trình có tính thẩm mỹ, chức năng và an toàn.

Một số từ vựng đồng nghĩa với “kiến trúc sư” và cách dịch sang tiếng Anh

  • Nhà thiết kế kiến trúc – Architectural designer
  • Kỹ sư kiến trúc – Architectural engineer
  • Thiết kế gia – Designer
  • Xây dựng sư – Building designer
  • Chuyên viên thiết kế – Design specialist
  • Người thiết kế công trình – Structure designer
  • Kiến trúc đội trưởng – Chief architect
  • Sáng tạo sư – Creative architect
  • Người lập kế hoạch kiến trúc – Architectural planner
  • Kiến trúc chuyên gia – Architectural expert
  • Điều phối kiến trúc – Architectural coordinator

Các mẫu câu có từ “architect” với nghĩa là “kiến trúc sư” và dịch sang tiếng Việt

  • With meticulous attention to detail, the architect crafted blueprints for the new skyscraper. (Với sự chú ý tỉ mỉ đến từng chi tiết, kiến trúc sư đã tạo ra bản vẽ kỹ thuật cho tòa nhà chọc trời mới.)
  • By collaborating closely with engineers, the architect ensured the bridge’s structural integrity. (Bằng cách hợp tác chặt chẽ với kỹ sư, kiến trúc sư đã đảm bảo tính toàn vẹn cấu trúc của cây cầu.)
  • Demonstrating a flair for innovation, the architect transformed the old building into a modern art gallery. (Thể hiện sự phóng khoáng trong việc đổi mới, kiến trúc sư biến tòa nhà cũ thành một phòng triển lãm nghệ thuật hiện đại.)
  • Site visits conducted by the architect enabled an assessment of the surroundings prior to resort design. (Những cuộc thăm quan địa điểm được tiến hành bởi kiến trúc sư đã giúp đánh giá môi trường xung quanh trước khi thiết kế khu nghỉ dưỡng.)
  • Incorporating natural light was a key focus of the concept presented by the architect to the client. (Tích hợp ánh sáng tự nhiên là một trọng tâm quan trọng trong ý tưởng được trình bày bởi kiến trúc sư cho khách hàng.)
  • Aside from design responsibilities, the architect also oversaw the construction process. (Ngoài trách nhiệm thiết kế, kiến trúc sư cũng đã giám sát quá trình xây dựng.)
  • The architect‘s diverse portfolio showcased a wide array of projects, spanning residential to commercial. (Hồ sơ đa dạng của kiến trúc sư trưng bày một loạt các dự án phong phú, từ nhà ở đến thương mại.)
  • Catering to the client’s eco-friendly preferences, the architect opted for sustainable materials. (Đáp ứng sở thích thân thiện với môi trường của khách hàng, kiến trúc sư đã lựa chọn vật liệu bền vững.)
  • The architect‘s meticulous attention to every detail resulted in a stunning and functional interior. (Sự chú ý tỉ mỉ đến từng chi tiết của kiến trúc sư đã tạo ra không gian nội thất đẹp mắt và chức năng.)
  • The architect‘s vision was to design an eco-friendly housing complex with solar panels and green roofs. (Tầm nhìn của kiến trúc sư là thiết kế một khu nhà bền vững với tấm năng lượng mặt trời và mái xanh.)
-
Rate this post

© 2022 Copyright Xây Dựng Sài Gòn