Kính tiếng Anh là gì?

Kính tiếng Anh là gì? Kính trong tiếng Anh được gọi là “glasses”, có cách đọc phiên âm là /ˈɡlæsɪz/.

Kính là một loại vật liệu cứng, trong suốt và mỏng manh, được tạo thành từ quá trình nung chảy và làm nguội nhanh chóng của các thành phần chính như silic, cát và thạch anh. Kết quả là một vật liệu không có cấu trúc tinh thể đặc trưng, có khả năng hoàn toàn trong suốt hoặc mờ mịt tùy thuộc vào cách chế tạo và thành phần hóa học. Chất liệu kính thường được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau như xây dựng, điện tử, ô tô, y học, thực phẩm và đồ uống, trang sức, và nhiều lĩnh vực khác.

Một số từ vựng đồng nghĩa với “kính” và cách dịch sang tiếng Anh

  • Mắt kính – Eyeglasses
  • Mắt thủy tinh – Spectacles
  • Tròng kính – Lenses
  • Ông kính – Eyewear
  • Kính đeo mắt – Eyepieces
  • Mắt cận – Bifocals
  • Mắt hình cô – Monocle
  • Mắt vạn vật – Multifocals
  • Kính râm – Sunglasses
  • Kính thiên văn – Telescopes
  • Kính hiển vi – Microscopes

Các mẫu câu có từ “glasses” với nghĩa là “kính” và dịch sang tiếng Việt

  • She put on her glasses to read the book. (Cô ấy đeo kính để đọc sách.)
  • I need to buy new glasses because my old ones are scratched. (Tôi cần mua kính mới vì kính cũ bị xước.)
  • He always wears sunglasses when he goes out in the sun. (Anh ấy luôn đội kính râm khi ra ngoài nắng.)
  • The optometrist prescribed new glasses for improved vision. (Bác sĩ nhãn khoa kê đơn kính mới để cải thiện thị lực.)
  • I use reading glasses to see small print more clearly. (Tôi dùng kính đọc để nhìn thấy chữ in nhỏ rõ hơn.)
  • She adjusted her eyeglasses to focus better. (Cô ấy điều chỉnh kính mắt để tập trung tốt hơn.)
  • The optometrist prescribed new lenses for his glasses. (Bác sĩ mắt kính kê đơn thay ống kính mới cho kính của anh ấy.)
  • I accidentally dropped my glasses and they broke. (Tôi vô tình làm rơi kính và chúng bị vỡ.)
  • He uses a magnifying glass to examine tiny details. (Anh ấy dùng một ống kính phóng đại để kiểm tra các chi tiết nhỏ.)
  • The waiter accidentally spilled water on the table, splashing onto my glasses. (Người phục vụ vô tình làm đổ nước lên bàn, bắn vào kính của tôi.)
-
Rate this post

© 2022 Copyright Xây Dựng Sài Gòn