Kỹ sư kết cấu tiếng Anh là gì?

Kỹ sư kết cấu tiếng Anh là gì? Kỹ sư kết cấu trong tiếng Anh được gọi là “Structural engineer” /ˈstrʌk.tʃər.əl ˌɛn.dʒɪˈnɪr/.

Kỹ sư kết cấu là một chuyên gia trong lĩnh vực xây dựng và thiết kế cấu trúc cho các công trình, tòa nhà, cầu đường, và các công trình khác. Nhiệm vụ chính của kỹ sư kết cấu là thiết kế, tính toán và đảm bảo tính an toàn, ổn định và chất lượng của cấu trúc. Họ phải làm việc với các yếu tố như tải trọng, áp lực, độ chịu lực, độ uốn, và các yếu tố khác để đảm bảo rằng cấu trúc sẽ có thể chịu được các điều kiện hoạt động và môi trường khác nhau mà nó sẽ phải đối mặt.

Một số từ vựng đồng nghĩa với “kỹ sư kết cấu” và cách dịch sang tiếng Anh

  • Chuyên viên thiết kế cấu trúc – Structural design specialist
  • Nhà kết cấu – Structural specialist
  • Chuyên gia kết cấu – Structural expert
  • Kỹ sư xây dựng – Construction engineer
  • Chuyên viên kết cấu công trình – Construction structure specialist
  • Kỹ sư công trình – Civil engineer
  • Nhà kết cấu học – Structural practitioner
  • Chuyên viên cơ điện – Mechanical and structural engineer
  • Chuyên gia thiết kế công trình – Construction design expert
  • Kỹ sư cấu trúc – Structural technician
  • Chuyên gia xây dựng – Building expert

Các mẫu câu có từ “Structural engineer” với nghĩa là “kỹ sư kết cấu” và dịch sang tiếng Việt

  • Responsible for designing and analyzing building frameworks for stability and safety, a structural engineer plays a crucial role in construction projects. (Chịu trách nhiệm thiết kế và phân tích khung xây dựng để đảm bảo tính ổn định và an toàn, một kỹ sư kết cấu đóng vai trò quan trọng trong các dự án xây dựng.)
  • When it comes to construction, the expertise of a structural engineer ensures that buildings can withstand a variety of external forces. (Khi nói đến xây dựng, sự chuyên môn của một kỹ sư kết cấu đảm bảo rằng các tòa nhà có thể chịu đựng được nhiều lực tác động từ bên ngoài.)
  • Working alongside architects, a structural engineer combines aesthetics with structural integrity to create visually appealing and safe designs. (Hợp tác cùng kiến trúc sư, kỹ sư kết cấu kết hợp thẩm mỹ với tính cơ học để tạo ra những thiết kế hấp dẫn mắt và an toàn.)
  • Through meticulous inspection, the structural engineer identifies vulnerabilities in existing infrastructure, ensuring long-term stability. (Thông qua việc kiểm tra tỉ mỉ, kỹ sư kết cấu xác định các điểm yếu trong hạ tầng hiện có, đảm bảo tính ổn định lâu dài.)
  • With a focus on load-bearing capacities, the role of a structural engineer encompasses evaluating materials and components for construction projects. (Tập trung vào khả năng chịu tải, vai trò của kỹ sư kết cấu bao gồm việc đánh giá vật liệu và thành phần trong dự án xây dựng.)
  • A licensed structural engineer, after completing his education, John can now approve architectural plans with confidence. (Là một kỹ sư kết cấu có giấy phép sau khi hoàn thành việc học, John hiện có thể phê duyệt các kế hoạch kiến trúc một cách tự tin.)
  • Collaborating with the architectural team, structural engineers contribute to both the aesthetics and stability of the final building design. (Hợp tác cùng đội ngũ kiến trúc sư, kỹ sư kết cấu đóng góp cả về thẩm mỹ và tính ổn định cho thiết kế cuối cùng của tòa nhà.)
  • By utilizing advanced software, the structural engineer models and simulates real-world scenarios, ensuring the reliability of structures. (Bằng cách sử dụng phần mềm tiên tiến, kỹ sư kết cấu mô phỏng và mô phỏng các kịch bản thực tế, đảm bảo tính đáng tin cậy của cấu trúc.)
  • Within the realm of construction, the structural engineer’s paramount concern is to safeguard the structural integrity of buildings. (Trong lĩnh vực xây dựng, sự quan tâm hàng đầu của kỹ sư kết cấu là bảo vệ tính toàn vẹn cơ học của các tòa nhà.)
  • Enforcing compliance with safety regulations and building codes, the role of a structural engineer is essential for ensuring public safety. (Thực thi tuân thủ quy định về an toàn và mã xây dựng, vai trò của một kỹ sư kết cấu rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho công chúng.)
-
Rate this post

© 2022 Copyright Xây Dựng Sài Gòn