Lan can tiếng anh là gì?

Lan can trong tiếng Anh được gọi là “banister”, có cách đọc phiên âm là /ˈbænɪstər/.

Lan can “banister” là một cấu trúc bảo vệ thường được đặt xung quanh các bậc cầu thang, ban công, sân thượng hoặc các nơi cao để ngăn người hoặc vật từ việc rơi xuống. Lan can thường được làm bằng các thanh ngang hoặc tấm vật liệu như gỗ, kim loại, thủy tinh, hoặc đá. Lan can không chỉ đảm bảo an toàn mà còn có thể thêm vào tính thẩm mỹ và kiến trúc của không gian nơi nó được sử dụng.

Một số từ vựng đồng nghĩa với “lan can” và cách dịch sang tiếng Anh

  • Handrail (/ˈhændreɪl/) – Tay vịn
  • Railing (/ˈreɪlɪŋ/) – Cản trở
  • Balustrade (/ˈbæləˌstreɪd/) – Vách ngăn
  • Guardrail (/ˈɡɑrdˌreɪl/) – Cột dọc bảo vệ
  • Rail (/reɪl/) – Thanh cản
  • Barrier (/ˈbæriər/) – Rào cản
  • Parapet (/ˈpærəˌpɛt/) – Tường ngăn
  • Fence (/fɛns/) – Hàng rào
  • Handhold (/ˈhændhoʊld/) – Nơi cầm nắm
  • Support (/səˈpɔrt/) – Hỗ trợ
  • Guard (/ɡɑrd/) – Bảo vệ

Các mẫu câu có từ “banister” với nghĩa là “lan can” và dịch sang tiếng Việt

  • She gripped the banister tightly as she descended the stairs.

=> Cô ấy nắm chặt lan can khi đi xuống cầu thang.

  • The child held onto the banister for support while learning to climb the stairs.

=> Đứa trẻ giữ chặt lan can để được hỗ trợ khi học cách bước lên cầu thang.

  • The hotel’s elegant staircase featured a polished wooden banister.

=> Cầu thang tinh tế của khách sạn có lan can gỗ được đánh bóng.

  • He leaned against the banister, enjoying the view from the balcony.

=> Anh ấy tựa vào lan can, thưởng thức khung cảnh từ ban công.

  • The old mansion’s banister was adorned with intricate carvings.

=> Lan can của ngôi biệt thự cổ được trang trí bằng những họa tiết khắc hoa văn phức tạp.

  • The children slid down the banister playfully, much to their parents’ chagrin.

=> Các đứa trẻ trượt xuống lan can một cách đùa giỡn, khiến cha mẹ của họ bực tức.

  • She stumbled and grabbed the banister to regain her balance.

=> Cô ấy vấp ngã và nắm lấy lan can để lấy lại thăng bằng.

  • The banister was adorned with fairy lights for the holiday season.

=> Lan can được trang trí bằng đèn lồng nhỏ trong mùa lễ hội.

  • Please be cautious when using the banister; it may be slippery.

=> Xin hãy cẩn thận khi sử dụng lan can; nó có thể trơn trượt.

  • The architect designed a modern glass banister to complement the minimalist aesthetic of the interior.

=> Kiến trúc sư thiết kế một lan can kính hiện đại để làm điểm nhấn cho phong cách tối giản của không gian nội thất.

-
Rate this post

© 2022 Copyright Xây Dựng Sài Gòn