Linh kiện tiếng Anh là gì?

Linh kiện tiếng Anh là gì? Linh kiện trong tiếng Anh được gọi là “component”, có cách đọc phiên âm là /kəmˈpoʊ.nənt/.

Linh kiện là các phần nhỏ, cấu thành cùng nhau để tạo thành một hệ thống lớn hơn hoặc một sản phẩm hoàn chỉnh. Chúng là các thành phần cơ bản, thường được sắp xếp và kết hợp lại để tạo ra một hệ thống hoặc sản phẩm có chức năng cụ thể. Ví dụ, trong lĩnh vực điện tử, linh kiện có thể là các bộ phận như resistor, capacitor, transistor, chip vi xử lý, và nhiều thành phần khác, cùng nhau tạo thành mạch điện tử. Trong ngành công nghiệp sản xuất, linh kiện có thể là các bộ phận, phụ tùng hoặc chi tiết được lắp ráp để tạo ra các sản phẩm như ô tô, máy móc, thiết bị điện tử, và nhiều loại sản phẩm khác.

Một số từ vựng đồng nghĩa với “linh kiện” và cách dịch sang tiếng Anh

  • Phần – Part
  • Thành phần – Element
  • Mảnh ghép – Unit
  • Bộ phận – Module
  • Yếu tố – Factor
  • Chi tiết – Detail
  • Tiểu phần – Subcomponent
  • Mô-đun – Module
  • Bộ phận cơ bản – Basic unit
  • Cấu thành – Constituent
  • Phần rời rạc – Discrete element

Các mẫu câu có từ “component” với nghĩa là “linh kiện” và dịch sang tiếng Việt

  • The processor is a crucial component of a computer, responsible for executing instructions. (Bộ xử lý là một linh kiện quan trọng của máy tính, có nhiệm vụ thực hiện các chỉ thị.)
  • The engine’s cooling system is a vital component to prevent overheating. (Hệ thống làm mát của động cơ là một linh kiện quan trọng để ngăn quá nhiệt.)
  • Each component of the circuit board must be carefully soldered for proper functionality. (Mỗi linh kiện trên bo mạch phải được hàn cẩn thận để đảm bảo chức năng đúng.)
  • The camera’s lens is a critical component that determines the quality of the images. (Ống kính của máy ảnh là một linh kiện quan trọng quyết định chất lượng hình ảnh.)
  • The battery is an essential component that powers the mobile phone. (Pin là một linh kiện quan trọng cung cấp năng lượng cho điện thoại di động.)
  • The suspension system is a key component in providing a smooth ride in a car. (Hệ thống treo là một linh kiện chính trong việc cung cấp một chuyến đi êm ái trên ô tô.)
  • The motherboard serves as the central component that connects all other parts of the computer. (Bo mạch chủ đóng vai trò như linh kiện trung tâm kết nối tất cả các phần khác của máy tính.)
  • The memory module is a vital component for storing and accessing data quickly. (Mô-đun bộ nhớ là một linh kiện quan trọng để lưu trữ và truy cập dữ liệu nhanh chóng.)
  • The turbine is a crucial component in a power plant, converting steam into mechanical energy. (Turbine là một linh kiện quan trọng trong nhà máy điện, chuyển đổi hơi nước thành năng lượng cơ học.)
  • The airbag is a safety component in vehicles, designed to protect passengers during collisions. (Túi khí là một linh kiện an toàn trong xe hơi, được thiết kế để bảo vệ hành khách trong các va chạm.)
-
5/5 - (1 bình chọn)

© 2022 Copyright Xây Dựng Sài Gòn