Lò sưởi tiếng Anh là gì?

Lò sưởi tiếng Anh là gì? Lò sưởi trong tiếng Anh được gọi là “heater” /ˈhiːtər/ hoặc “fireplace” /ˈfaɪərpleɪs/.

Lò sưởi là một thiết bị hoặc cấu trúc được sử dụng để tạo ra nhiệt độ cao trong không gian nhằm làm ấm cơ thể người hoặc tạo ra môi trường ấm áp. Các loại lò sưởi có thể sử dụng nhiều nguồn nhiên liệu khác nhau để tạo ra nhiệt, bao gồm điện, dầu, gas, củi hoặc than. Lò sưởi thường được thiết kế để lan truyền nhiệt từ nguồn nhiệt tới không gian xung quanh bằng cách tỏa nhiệt, dẫn nhiệt hoặc quạt thông gió. Một số loại lò sưởi cũng có thể có chức năng điều chỉnh nhiệt độ để duy trì mức ấm áp mong muốn.

Một số từ vựng đồng nghĩa với “lò sưởi” và cách dịch sang tiếng Anh

  • Máy sưởi – Radiator
  • Thiết bị làm ấm – Warmer
  • Bếp lửa – Hearth
  • Lò lửa – Firebox
  • Đun nóng – Heat source
  • Hệ thống sưởi ấm – Heating system
  • Nguồn nhiệt – Heat generator
  • Nồi lửa – Stove
  • Nồi đun – Boiler
  • Điều hòa nhiệt – Heating unit
  • Lò sưởi di động – Portable heater

Các mẫu câu có từ “heater” hoặc “fireplace” với nghĩa là “lò sưởi” và dịch sang tiếng Việt

  • I turned on the heater because it’s getting chilly in here. (Tôi bật lò sưởi vì trời đang lạnh dần trong phòng.)
  • Gather around the fireplace to keep warm and cozy during the winter. (Hãy tụ tập quanh lò sưởi để giữ ấm và thoải mái trong mùa đông.)
  • The cabin in the mountains has a beautiful fireplace where we can relax after skiing. (Ngôi nhà gỗ trên núi có một lò sưởi đẹp, nơi chúng ta có thể thư giãn sau khi trượt tuyết.)
  • The heater in my car broke, and driving in the cold has been uncomfortable. (Lò sưởi trong xe của tôi hỏng, và lái xe trong cái lạnh đã rất không thoải mái.)
  • The living room’s centerpiece is a stunning fireplace made of marble. (Trung tâm của phòng khách là một lò sưởi đẹp mắt làm từ đá hoa cương.)
  • Our electric heater uses infrared technology to efficiently warm up the room. (Lò sưởi điện của chúng tôi sử dụng công nghệ hồng ngoại để làm ấm phòng một cách hiệu quả.)
  • After a long day in the cold, sitting in front of the fireplace feels incredibly soothing. (Sau một ngày dài ở trong lạnh, ngồi trước lò sưởi cảm giác rất dễ chịu.)
  • The hotel suite comes with a fireplace, providing a romantic atmosphere for couples. (Căn hộ khách sạn đi kèm với một lò sưởi, tạo không gian lãng mạn cho các cặp đôi.)
  • We decided to install a gas fireplace in the den for extra warmth during the winter months. (Chúng tôi quyết định lắp đặt một lò sưởi khí trong phòng tiếp khách để có thêm sự ấm áp trong những tháng mùa đông.)
  • The heater hummed softly as it worked to raise the room’s temperature. (Lò sưởi vang nhẹ khi hoạt động để làm tăng nhiệt độ của phòng.)
-
Rate this post

© 2022 Copyright Xây Dựng Sài Gòn