Lò xo tiếng Anh là gì?

Lò xo tiếng Anh là gì? Lò xo trong tiếng Anh được gọi là “spring”, có cách đọc phiên âm là /sprɪŋ/.

Lò xo “spring” là một thành phần cơ học thường được làm từ kim loại, có khả năng uốn cong hoặc kéo dãn khi áp lực được áp dụng lên và trở lại hình dạng ban đầu khi áp lực được loại bỏ. Lò xo được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau để tạo ra sự đàn hồi, lưu giữ năng lượng, và thậm chí cả để giữ vị trí cố định.

Một số từ vựng đồng nghĩa với “lò xo” và cách dịch sang tiếng Anh

  • Cuộn lò xo – Coiled spring
  • Trục lò xo – Axle spring
  • Lò xo ống – Tube spring
  • Lò xo nhiệt – Thermal spring
  • Lò xo bi – Ballpoint spring
  • Lò xo áp suất – Pressure spring
  • Lò xo xoắn – Spiral spring
  • Lò xo đối nghịch – Counterbalance spring
  • Lò xo hồi phục – Resilient spring
  • Lò xo dẫn hướng – Guided spring
  • Lò xo định hình – Shaped spring

Các mẫu câu có từ “spring” với nghĩa là “lò xo” và dịch sang tiếng Việt

  • The mattress was incredibly comfortable thanks to the high-quality springs embedded within. (Chiếc nệm cực kỳ thoải mái nhờ có những lò xo chất lượng cao được tích hợp bên trong.)
  • The mechanic replaced the worn-out springs in the car’s suspension to improve its ride comfort. (Người thợ cơ khí đã thay những lò xo đã cũ trong hệ thống treo của xe để cải thiện khả năng thoải mái khi điều khiển.)
  • The door slammed shut with a loud noise as the spring in the hinge snapped. (Cánh cửa đóng sầm cửa với tiếng ồn to khi lò xo trong bản lề gãy đứt.)
  • The children enjoyed bouncing on the trampoline, feeling the springs propel them into the air. (Những đứa trẻ thích thú nhảy lên cái võng, cảm nhận sự đẩy mạnh từ những lò xo đẩy họ lên không trung.)
  • The clock’s movement was powered by a series of delicate springs and gears. (Chuyển động của đồng hồ được cung cấp bởi một loạt những lò xo và bánh răng tinh tế.)
  • A malfunctioning spring in the pen caused the ink to leak, creating a mess. (Lò xo hỏng trong cây bút làm cho mực bị tràn ra, tạo nên một cảnh hỗn độn.)
  • The gymnast launched herself off the vault with the help of the springboard’s powerful springs. (Vận động viên thể dục nhảy từ bục nhờ vào sức mạnh của những lò xo mạnh mẽ.)
  • The old grandfather clock’s chimes were triggered by a complex system of weights and springs. (Tiếng chuông của cái đồng hồ ông nội cổ được kích hoạt bởi một hệ thống phức tạp gồm trọng lượng và lò xo.)
  • The children giggled as they took turns pushing down on the spring-loaded seesaw. (Những đứa trẻ cười đùa khi lần lượt đẩy xuống trên bập bênh có lò xo.)
  • The engineer designed a new type of shock absorber using advanced materials and innovative spring configurations. (Kỹ sư đã thiết kế một loại giảm chấn mới bằng cách sử dụng vật liệu tiên tiến và cấu hình lò xo sáng tạo.)
-
Rate this post

© 2022 Copyright Xây Dựng Sài Gòn