Lưu lượng tiếng Anh là gì? Lưu lượng trong tiếng Anh được gọi là “flow”, phiên âm là /floʊ/.
Lưu lượng là một khái niệm thường được sử dụng để mô tả khối lượng hoặc khối lượng dòng qua một không gian trong một khoảng thời gian cụ thể. Trong ngữ cảnh chất lỏng hoặc khí, lưu lượng thường được đo bằng thể tích hoặc khối lượng của chất lỏng hoặc khí chảy qua một vùng cắt ngang cụ thể trong một đơn vị thời gian.
Một số từ vựng đồng nghĩa với “lưu lượng” và cách dịch sang tiếng Anh
- Dòng chảy – Stream
- Sự chảy – Flux
- Sự dòng chảy – Flowing
- Tốc độ chảy – Flow rate
- Tốc độ dòng chảy – Flow velocity
- Khối lượng dòng – Mass flow
- Lưu chất – Fluid motion
- Sự lưu thông – Circulation
- Sự tuần hoàn – Circulation
- Dòng chảy liên tục – Continuous flow
- Sự dòng chảy không ngừng – Uninterrupted flow
Các mẫu câu có từ “flow” với nghĩa là “lưu lượng” và dịch sang tiếng Việt
- Careful monitoring ensured efficient distribution of water through the pipes, maintaining a steady flow. (Việc theo dõi cẩn thận đảm bảo phân phối nước qua ống hiệu quả, duy trì một lưu lượng ổn định.)
- The heavy rush hour caused a significant increase in the flow of traffic on the highway. (Giờ cao điểm đông đúc đã gây ra một sự tăng đáng kể trong lưu lượng giao thông trên xa lộ.)
- Due to a power outage, the flow of electricity in the circuit was momentarily interrupted. (Do mất điện, lưu lượng điện trong mạch bị gián đoạn một lúc.)
- A productive and creative flow of ideas characterized the brainstorming session. (Sự lưu lượng ý tưởng sản xuất và sáng tạo đã đặc trưng cho buổi họp ý tưởng.)
- Following the heavy rainfall, the river exhibited a powerful and robust flow. (Sau cơn mưa lớn, con sông thể hiện một lưu lượng mạnh mẽ và mạnh mẽ.)
- Seamless communication was guaranteed by the smooth flow of data between devices. (Giao tiếp liền mạch được đảm bảo bởi sự lưu lượng mượt mà của dữ liệu giữa các thiết bị.)
- With the arrival of the holiday season, there was a noticeable increase in the flow of customers into the store. (Với sự xuất hiện của mùa nghỉ lễ, đã có sự tăng đáng kể trong lưu lượng khách hàng vào cửa hàng.)
- A comfortable indoor environment was maintained by the consistent flow of air through the ventilation system. (Môi trường bên trong thoải mái được duy trì bởi sự lưu lượng không khí đều đặn qua hệ thống thông gió.)
- The diverse range of plant and animal species is supported by the intricate flow of nutrients within the ecosystem. (Phạm vi đa dạng của các loài thực vật và động vật được hỗ trợ bởi sự lưu lượng phức tạp của dưỡng chất trong hệ sinh thái.)
- As I immersed myself in the tranquil surroundings, the passage of time seemed to slow down, creating a serene flow. (Khi tôi đắm mình trong không gian yên bình, thời gian dường như chậm lại, tạo nên một sự lưu lượng thanh bình.)