Mái nhà tiếng anh là gì?

Mái nhà trong tiếng Anh được gọi là “roof”, có cách đọc phiên âm là /ruːf/.

Mái nhà “roof” là phần phía trên cùng của một ngôi nhà hoặc tòa nhà, thường được sử dụng để bảo vệ khỏi các yếu tố thời tiết như mưa, nắng, gió và tuyết. Nó có vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt và bảo vệ không gian bên trong khỏi các yếu tố bên ngoài. Mái nhà có thể được làm từ nhiều loại vật liệu khác nhau như gạch, ngói, tôn, xi măng, và một số loại vật liệu hiện đại khác.

Một số từ vựng đồng nghĩa với “mái nhà” và cách dịch sang tiếng Anh

  • Ngói – Tiles
  • Mái – Top
  • Mái che – Canopy
  • Đỉnh nhà – Roofline
  • Mái hiên – Awning
  • Mái vòm – Dome
  • Mái xanh – Green roof
  • Mái nón – Gable
  • Mái ngói – Shingles
  • Mái bằng – Flat roof

Các mẫu câu có từ “roof” với nghĩa là “mái nhà” và dịch sang tiếng Việt

  • The rain pattered gently on the roof, creating a soothing sound.

=> Cơn mưa nhẹ nhàng đọng lên mái nhà, tạo ra âm thanh dễ chịu.

  • They decided to paint the roof of their house a bright blue color.

=> Họ quyết định sơn màu xanh tươi cho mái nhà của họ.

  • The children love to climb onto the roof to stargaze at night.

=> Những đứa trẻ thích trèo lên mái nhà để nhìn sao vào ban đêm.

  • The snow accumulated heavily on the roof during the winter storm.

=> Tuyết tích tụ dày đặc trên mái nhà trong cơn bão mùa đông.

  • They installed solar panels on their roof to generate electricity.

=> Họ lắp đặt tấm pin năng lượng mặt trời trên mái nhà để tạo điện.

  • The cat likes to sunbathe on the warm roof in the afternoons.

=> Con mèo thích tắm nắng trên mái nhà ấm áp vào buổi chiều.

  • The old house had a thatched roof made from straw.

=> Ngôi nhà cũ có mái nhà bằng lớp rơm nghêu.

  • They held a barbecue on the roof terrace, enjoying the city view.

=> Họ tổ chức một buổi nướng barbecue trên sân thượng mái nhà, tận hưởng cảnh quan thành phố.

  • The sound of raindrops on the roof can be quite comforting.

=> Âm thanh giọt mưa trên mái nhà có thể rất an ủi.

  • The contractor inspected the roof for any signs of damage after the storm.

=> Nhà thầu kiểm tra mái nhà xem có dấu hiệu hỏng hóc nào sau cơn bão.

-
Rate this post

© 2022 Copyright Xây Dựng Sài Gòn