Mặt bằng tiếng anh là gì?

Mặt bằng trong tiếng Anh được gọi là “ground”, có cách đọc phiên âm là /ɡraʊnd/.

Mặt bằng “ground” là một khái niệm thường được sử dụng trong kiến trúc, xây dựng và kế hoạch hóa đô thị để chỉ diện tích phẳng của một không gian, thường là mặt đất, được sử dụng cho mục đích cụ thể như xây dựng, kinh doanh, hoặc sống. Mặt bằng có thể bao gồm các thông tin như vị trí của các cấu trúc, tường, cửa sổ, cửa ra vào, hành lang, phòng, v.v. Mặt bằng thường được minh họa bằng các bản vẽ hoặc sơ đồ để thể hiện cách sắp xếp không gian và các phần tử bên trong.

Một số từ vựng đồng nghĩa với “mặt bằng” và cách dịch sang tiếng Anh

  • Khu đất – Land area
  • Bề mặt – Surface
  • Sân đất – Land plot
  • Đất đai – Land
  • Mặt đất – Ground surface
  • Mặt trải đất – Ground cover
  • Không gian mặt đất – Ground space
  • Khuôn viên – Premises
  • Địa hình – Terrain
  • Đất thổ – Earth
  • Bãi đất – Ground area

Các mẫu câu có từ “ground” với nghĩa là “mặt bằng” và dịch sang tiếng Việt

  • The architect created a detailed floor plan to showcase the layout of the ground floor. (Kiến trúc sư đã tạo ra một bản vẽ mặt bằng chi tiết để thể hiện bố cục của tầng trệt.)
  • The construction team is preparing the ground for the new building’s foundation. (Đội xây dựng đang chuẩn bị mặt bằng cho nền móng của tòa nhà mới.)
  • The park offers a vast open ground for picnics and outdoor activities. (Công viên cung cấp một mặt bằng rộng lớn cho các bữa picnic và hoạt động ngoài trời.)
  • The playground occupies a significant portion of the school’s ground. (Sân chơi chiếm một phần đáng kể trên mặt bằng của trường học.)
  • The design of the playground includes various play structures on the ground. (Thiết kế của khu vui chơi bao gồm các cấu trúc chơi trên mặt bằng.)
  • The factory’s expansion required clearing a large area of ground. (Việc mở rộ nhà máy yêu cầu phải dọn dẹp một khu vực lớn mặt bằng.)
  • The construction crew is leveling the ground to prepare for the new building. (Đội ngũ xây dựng đang san phẳng mặt bằng để chuẩn bị cho tòa nhà mới.)
  • The garden was divided into different sections on the ground, each with specific plants. (Khu vườn được chia thành các phần khác nhau trên mặt bằng, mỗi phần có các loại cây cụ thể.)
  • The kids drew hopscotch patterns on the ground with chalk. (Những đứa trẻ vẽ các hình mẫu nhảy xa bằng phấn trên mặt bằng.)
  • The architect designed the ground layout of the building to optimize space utilization. (Kiến trúc sư thiết kế mặt bằng của toà nhà để tối ưu hóa việc sử dụng không gian.)
-
Rate this post

© 2022 Copyright Xây Dựng Sài Gòn