Mặt bích tiếng Anh là gì? Mặt bích trong tiếng Anh được gọi là “Flange”, phiên âm là /flændʒ/.
Mặt bích là một thành phần trong thiết kế và lắp ráp các hệ thống đường ống, máy móc, và các thiết bị công nghiệp khác. Mặt bích là một phần của bích, có thể là một mặt phẳng hoặc có rãnh, được sử dụng để kết nối, gắn liền hoặc kết nối hai bộ phận hoặc hệ thống với nhau bằng cách sử dụng bulong hoặc ốc vít. Mặt bích giúp tạo ra một mặt tiếp xúc chặt chẽ giữa các bộ phận, ngăn ngừa rò rỉ, và thường được sử dụng trong các ứng dụng có áp lực hoặc chất lỏng chảy qua.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “mặt bích” và nghĩa tiếng Việt
- Raised face: Mặt bích nổi
- Gasket: Miếng đệm
- Bolt circle: Vòng bulong
- Weld neck flange: Mặt bích cổ hàn
- Slip-on flange: Mặt bích đúc
- Blind flange: Mặt bích mù
- Lap joint flange: Mặt bích nối đùn
- Flange connection: Kết nối bích
- Flange standard: Tiêu chuẩn mặt bích
- Flange material: Chất liệu mặt bích
Các mẫu câu có từ “Flange” với nghĩa là “mặt bích” và dịch sang tiếng Việt
- The two pipes are connected securely using bolts through the flange. (Hai ống được kết nối chắc chắn bằng ốc vít thông qua mặt bích.)
- The raised face on the flange helps create a better seal when connecting pipes. (Mặt bích nổi giúp tạo ra một kín đáo tốt hơn khi nối ống.)
- Make sure the gasket is placed correctly between the flanges to prevent leaks. (Đảm bảo miếng đệm được đặt đúng vị trí giữa các mặt bích để ngăn rò rỉ.)
- The bolt circle determines the placement of bolts around the flange for a secure connection. (Vòng bulong xác định vị trí các ốc vít xung quanh mặt bích để kết nối chắc chắn.)
- Weld neck flanges are commonly used in high-pressure systems due to their strength. (Mặt bích cổ hàn thường được sử dụng trong các hệ thống áp lực cao do độ bền của chúng.)
- A slip-on flange is easy to install and is often used for non-critical applications. (Mặt bích đúc dễ dàng lắp đặt và thường được sử dụng trong các ứng dụng không quá quan trọng.)
- A blind flange is used to close off or seal a pipe end, preventing flow. (Mặt bích mù được sử dụng để đóng kín hoặc kín đáo một đầu ống, ngăn chảy ra.)
- Lap joint flanges allow for easy alignment of pipes while maintaining a strong connection. (Mặt bích nối đùn cho phép căn chỉnh dễ dàng giữa các ống trong khi duy trì kết nối vững chắc.)
- Proper installation of flanges is crucial to ensure the integrity of the piping system. (Việc lắp đặt đúng cách các mặt bích rất quan trọng để đảm bảo tính toàn vẹn của hệ thống ống.)
- Different industries have their own flange standards to ensure compatibility and safety. (Các ngành công nghiệp khác nhau có các tiêu chuẩn mặt bích riêng để đảm bảo tính tương thích và an toàn.)