Máy cưa gỗ tiếng Anh là gì?

Máy cưa gỗ tiếng Anh là gì? Máy cửa gỗ trong tiếng Anh được gọi là “woodworking machinery”, có cách đọc phiên âm là /ˈwʊdˌwɜrkɪŋ ˈmæʃənəri/.

Máy cưa gỗ là một loại máy được sử dụng để cắt và chế biến các tấm gỗ hoặc vật liệu gỗ khác thành các hình dạng và kích thước mong muốn. Có nhiều loại máy cưa gỗ khác nhau như máy cưa bàn, máy cưa lọng, máy cưa đứng, và nhiều loại khác, tùy thuộc vào mục đích sử dụng và cách cắt cụ thể.

Một số từ vựng đồng nghĩa với “máy cưa gỗ” và cách dịch sang tiếng Anh

  • Máy cắt gỗ – Wood cutting machine
  • Máy cắt cưa – Sawing machine
  • Máy cưa lọng – Band saw
  • Máy cắt chế biến gỗ – Wood processing saw
  • Máy chế biến gỗ – Timber processing machine
  • Máy cắt vật liệu gỗ – Wood material cutter
  • Máy chế biến vật liệu gỗ – Wood material processing machine
  • Máy cắt làm đồ gỗ – Woodcraft cutting machine
  • Máy cắt tấm gỗ – Wood plank cutter
  • Máy cưa đa năng – Multi-purpose saw
  • Máy cắt làm đồ thủ công gỗ – Wood artisan cutting tool

Các mẫu câu có từ “woodworking machinery” với nghĩa là “máy cưa gỗ” và dịch sang tiếng Việt

  • The furniture factory invested in modern woodworking machinery to efficiently cut and shape wood for their products. (Nhà máy nội thất đã đầu tư vào các loại máy cưa gỗ hiện đại để cắt và tạo hình gỗ một cách hiệu quả cho sản phẩm của họ.)
  • He operates various types of woodworking machinery in his workshop to craft intricate wooden designs. (Anh ấy vận hành nhiều loại máy cưa gỗ khác nhau trong xưởng làm việc của mình để tạo ra các thiết kế gỗ phức tạp.)
  • The carpenter uses specialized woodworking machinery to create smooth and precise cuts in the timber. (Người thợ mộc sử dụng những loại máy cưa gỗ chuyên dụng để tạo ra các cắt mịn và chính xác trên gỗ.)
  • The factory upgraded its old woodworking machinery with newer models to enhance productivity. (Nhà máy đã nâng cấp các loại máy cưa gỗ cũ bằng các mẫu mới hơn để nâng cao năng suất.)
  • Safety precautions are crucial when operating heavy woodworking machinery to prevent accidents. (Các biện pháp an toàn rất quan trọng khi vận hành các loại máy cưa gỗ nặng để tránh tai nạn.)
  • The artisan meticulously adjusts the settings on the woodworking machinery to achieve the desired cut angles. (Nghệ nhân tinh vi điều chỉnh cẩn thận các cài đặt trên các loại máy cưa gỗ để đạt được góc cắt mong muốn.)
  • The workshop is equipped with state-of-the-art woodworking machinery for precision woodworking tasks. (Xưởng làm việc được trang bị các loại máy cưa gỗ tiên tiến để thực hiện các nhiệm vụ chế tác gỗ chính xác.)
  • Learning how to operate different types of woodworking machinery is essential for any woodworking enthusiast. (Việc học cách vận hành các loại khác nhau của máy cưa gỗ là điều cần thiết đối với bất kỳ người yêu thích chế tác gỗ nào.)
  • The company provides training on using the woodworking machinery safely to all its employees. (Công ty cung cấp đào tạo về cách sử dụng máy cưa gỗ một cách an toàn cho tất cả nhân viên của mình.)
  • Advanced computer-controlled systems have revolutionized the precision and efficiency of modern woodworking machinery. (Các hệ thống điều khiển bằng máy tính tiên tiến đã cách mạng hóa sự chính xác và hiệu suất của các loại máy cưa gỗ hiện đại.)
-
Rate this post

© 2022 Copyright Xây Dựng Sài Gòn