Máy hút bụi tiếng Anh là gì? Máy hút bụi trong tiếng Anh được gọi là “vacuum cleaner”, phiên âm là /ˈvækjuːm ˈkliːnər/.
Máy hút bụi là một thiết bị được sử dụng để làm sạch bề mặt bằng cách tạo ra áp suất âm để hút và thu gom bụi, rác và các hạt bẩn khác từ các bề mặt như sàn nhà, thảm, và nhiều vị trí khác trong môi trường sống và làm việc. Máy hút bụi thường có một bộ phận hút được gắn liền với một động cơ mạnh mẽ tạo ra luồng không khí mạnh, tạo ra áp suất thấp bên trong để hút vào bụi, rác và các hạt bẩn khác.
Một số từ vựng đồng nghĩa với “máy hút bụi” và cách dịch sang tiếng Anh
- Thiết bị hút bụi – Dust suction device
- Bộ hút bụi – Dust extractor
- Máy hút đất – Dirt vacuum
- Thiết bị hút bụi khô – Dry debris extractor
- Máy hút bụi đa năng – Multi-purpose vacuum
- Bộ hút rác – Debris suction unit
- Thiết bị làm sạch bụi – Dust cleaning appliance
- Máy hút bụi công nghiệp – Industrial vacuum cleaner
- Thiết bị hút bụi không dây – Cordless dust extractor
- Bộ hút phấn – Particle suction machine
- Máy hút bụi chất thải – Waste vacuum cleaner
Các mẫu câu có từ “vacuum cleaner” với nghĩa là “máy hút bụi” và dịch sang tiếng Việt
- I need to clean the carpets, so I’ll get the vacuum cleaner from the closet. (Tôi cần phải làm sạch thảm, nên tôi sẽ lấy máy hút bụi từ tủ.)
- The new vacuum cleaner has a powerful motor for efficient cleaning. (Máy hút bụi mới có động cơ mạnh mẽ để làm sạch hiệu quả.)
- She uses the vacuum cleaner to remove dust and dirt from the upholstery. (Cô ấy sử dụng máy hút bụi để loại bỏ bụi và bẩn từ nệm ghế.)
- It’s important to empty the dust canister of the vacuum cleaner regularly. (Quan trọng phải thường xuyên làm trống hộp chứa bụi của máy hút bụi.)
- The vacuum cleaner comes with various attachments for different cleaning tasks. (Máy hút bụi đi kèm với nhiều phụ kiện khác nhau cho các nhiệm vụ làm sạch khác nhau.)
- My old vacuum cleaner stopped working, so I’m shopping for a new one. (Máy hút bụi cũ của tôi ngừng hoạt động, nên tôi đang đi mua một cái mới.)
- The vacuum cleaner has a HEPA filter that captures allergens and improves air quality. (Máy hút bụi có bộ lọc HEPA giúp bắt các dị ứng và cải thiện chất lượng không khí.)
- Can you show me how to operate the vacuum cleaner? I’m not familiar with it. (Bạn có thể chỉ cho tôi cách sử dụng máy hút bụi không? Tôi không quen biết nó.)
- The robotic vacuum cleaner autonomously cleans the floors while I’m away. (Máy hút bụi tự động làm sạch sàn khi tôi không có ở nhà.)
- With the advancements in technology, modern vacuum cleaners are more efficient and user-friendly. (Với sự tiến bộ trong công nghệ, các máy hút bụi hiện đại hiệu quả hơn và dễ sử dụng hơn.)