Máy xúc tiếng Anh là gì?

Máy xúc tiếng Anh là gì? Máy xúc trong tiếng Anh được gọi là “excavator”, có cách đọc phiên âm là /ˈɛkskəˌveɪtər/.

Máy xúc “excavator” là một loại máy móc công nghiệp được sử dụng để đào bới, khai thác, di chuyển và nâng chất liệu như đất, cát, đá, đá granit, cỏ may, v.v. Máy xúc thường có thiết kế với bộ cánh tay cơ khí hoặc thủy lực có khả năng xoay và đào ở nhiều hướng khác nhau. Máy xúc phổ biến trong xây dựng, khai thác mỏ, công trình giao thông, và nhiều ngành công nghiệp khác.

Một số từ vựng đồng nghĩa với “máy xúc” và cách dịch sang tiếng Anh

  • Máy đào – Digger
  • Máy bơm cát – Dredger
  • Máy khoan đất – Earthmover
  • Máy đào bới – Diggie
  • Máy khai thác – Extractor
  • Máy đào lật – Backhoe
  • Máy đào lấp – Gravemaker
  • Máy bỏi – Shovel
  • Máy xúc đất – Earth excavator
  • Máy khai thác khoáng sản – Mineral excavator
  • Máy xúc lật cánh tay – Backhoe loader

Các mẫu câu có từ “excavator” với nghĩa là “máy xúc” và dịch sang tiếng Việt

  • The construction site was buzzing with activity as the excavator dug deep trenches for the foundation. (Khu công trường đang rộn ràng hoạt động khi máy xúc đào những rãnh sâu cho nền móng.)
  • The old building was demolished using a powerful excavator to make way for a new skyscraper. (Công trình cũ đã được phá hủy bằng một máy xúc mạnh để làm đường cho một tòa nhà chọc trời mới.)
  • The operator skillfully maneuvered the excavator to clear debris from the construction site. (Người điều khiển đã khéo léo điều khiển máy xúc để dọn dẹp mảnh vụn tại công trường xây dựng.)
  • The mining company invested in a fleet of excavators to extract valuable minerals from the ground. (Công ty khai thác mỏ đã đầu tư một đội máy xúc để khai thác các khoáng sản quý giá từ lòng đất.)
  • The city council decided to use an excavator to dig a trench for the new sewage system. (Hội đồng thành phố quyết định sử dụng một máy xúc để đào một rãnh cho hệ thống cống thoát nước mới.)
  • The construction crew used an excavator to carefully remove the old tree roots before building the foundation. (Đội công trình sử dụng máy xúc để cẩn thận loại bỏ các rễ cây cũ trước khi xây dựng nền móng.)
  • The excavator’s hydraulic arm allowed it to reach deep into the ground and extract large rocks effortlessly. (Cánh tay thủy lực của máy xúc cho phép nó tiếp cận sâu vào lòng đất và dễ dàng khai thác các tảng đá lớn.)
  • The excavator operator carefully controlled the bucket to load dirt into the waiting trucks. (Người điều khiển máy xúc cẩn thận điều khiển xúc để nạp đất vào những chiếc xe tải đang đợi.)
  • The archaeologists used an excavator to uncover ancient artifacts buried beneath layers of soil. (Các nhà khảo cổ học sử dụng máy xúc để khám phá các tạo vật cổ đại chôn dưới lớp đất.)
  • The company rented an excavator to dig a pond in the backyard for water storage. (Công ty thuê một máy xúc để đào một cái ao trong sân sau để dự trữ nước.)
-
Rate this post

© 2022 Copyright Xây Dựng Sài Gòn