Nền móng tiếng anh là gì?

Nền móng trong tiếng anh được gọi là “foundation”, có cách đọc phiên âm là /faʊnˈdeɪʃən/.

Nền móng “foundation” là phần cơ bản và quan trọng nhất của một cấu trúc, dự án, hoặc hệ thống. Đây là phần dưới cùng, thường được xây dựng trước khi bắt đầu các phần khác của công trình hoặc dự án. Nền móng giữ vai trò quan trọng trong việc chịu trọng lực của toàn bộ cấu trúc và truyền tải nó xuống mặt đất một cách an toàn và ổn định.

Một số từ vựng đồng nghĩa với “nền móng” và cách dịch sang tiếng Anh

  • Cơ sở – Base
  • Nền tảng – Bedrock
  • Khung móng – Substructure
  • Xương sống – Backbone
  • Móng đáy – Footing
  • Nền – Groundwork
  • Đáy móng – Underpinning
  • Lập – Establishment
  • Khởi đầu – Commencement
  • Nền nhà – Ground floor
  • Cốt lõi – Core

Các mẫu câu có từ “foundation” với nghĩa là “nền móng” và dịch sang tiếng Việt

  • The foundation of a building is crucial for its stability and longevity. (Nền móng của một tòa nhà rất quan trọng đối với sự ổn định và tuổi thọ của nó.)
  • Education is the foundation of personal and societal development. (Giáo dục là nền móng của sự phát triển cá nhân và xã hội.)
  • Strong communication skills are the foundation of effective teamwork. (Kỹ năng giao tiếp mạnh mẽ là nền móng của sự làm việc nhóm hiệu quả.)
  • Without a solid foundation, a business is more likely to struggle in the long run. (Nếu thiếu nền móng vững chắc, một doanh nghiệp có khả năng gặp khó khăn trong tương lai.)
  • The foundation of a healthy lifestyle includes balanced nutrition and regular exercise. (Nền móng của một lối sống lành mạnh bao gồm chế độ dinh dưỡng cân đối và tập thể dục thường xuyên.)
  • Trust is the foundation of any strong relationship. (Niềm tin là nền móng của mọi mối quan hệ vững chắc.)
  • The foundation of this theory is rooted in scientific research and empirical evidence. (Nền móng của lý thuyết này dựa trên nghiên cứu khoa học và bằng chứng thực nghiệm.)
  • A solid understanding of fundamental concepts is the foundation of success in advanced subjects. (Sự hiểu rõ vững chắc về các khái niệm cơ bản là nền móng của sự thành công trong các môn học nâng cao.)
  • The foundation of a strong community lies in the active participation of its members. (Nền móng của một cộng đồng mạnh mẽ nằm trong sự tham gia tích cực của các thành viên.)
  • Ethics and integrity serve as the foundation of a reputable and trustworthy business. (Đạo đức và chính trực đóng vai trò nền móng của một doanh nghiệp uy tín và đáng tin cậy.)
-
5/5 - (1 bình chọn)

© 2022 Copyright Xây Dựng Sài Gòn