Nhà cao tầng tiếng anh là gì?

Nhà cao tầng trong tiếng Anh được gọi là “high-rise”, có cách đọc phiên âm là /haɪ raɪz/.

Nhà cao tầng “high-rise” là một loại kiến trúc xây dựng có nhiều tầng, thường làm bằng bê tông, thép và kính. Những tòa nhà cao tầng thường được xây dựng trong các khu đô thị và đôi khi có thể đạt đến chiều cao đáng kể, thể hiện khả năng kỹ thuật và kiến thức xây dựng của con người. Nhà cao tầng thường được sử dụng để làm văn phòng, căn hộ, khách sạn, trung tâm thương mại và nhiều mục đích khác. Đặc điểm quan trọng của những tòa nhà này là khả năng tận dụng không gian đứng lên, giúp tiết kiệm diện tích đất đai trong các khu vực đông đúc.

Một số từ vựng đồng nghĩa với “nhà cao tầng” và cách dịch sang tiếng Anh

  • Tòa nhà đa tầng – Multi-story building
  • Tòa nhà chọc trời – Skyscraper
  • Nhà đám đông – Tower block
  • Tòa nhà tháp – Tower building
  • Tòa nhà cao – Tall building
  • Công trình đô thị – Urban structure
  • Khu phức hợp đô thị – Urban complex
  • Tòa tháp đô thị – Urban tower
  • Khu chung cư – Apartment complex
  • Tòa nhà thương mại – Commercial building
  • Khu căn hộ – Apartment block

Các mẫu câu có từ “high-rise” với nghĩa là “nhà cao tầng” và dịch sang tiếng Việt

  • The city skyline is dominated by high-rise buildings, showcasing its modern architecture.

=> Dãy phố thành phố được thống trị bởi những tòa nhà cao tầng, thể hiện kiến trúc hiện đại của nó.

  • The construction of a new high-rise in the downtown area will provide more office space.

=> Việc xây dựng một tòa nhà cao tầng mới trong khu trung tâm thành phố sẽ cung cấp thêm không gian văn phòng.

  • The high-rise apartment complex offers stunning views of the surrounding landscape.

=> Khu chung cư cao tầng cung cấp khung cảnh tuyệt đẹp của phong cảnh xung quanh.

  • Many people dream of living in a luxurious high-rise overlooking the city.

=> Nhiều người mơ ước sống trong một căn hộ cao tầng có tầm nhìn ra toàn cảnh thành phố.

  • The city’s economy has been bolstered by the growth of high-rise office complexes.

=> Nền kinh tế của thành phố đã được thúc đẩy bởi sự phát triển của các khu văn phòng cao tầng.

  • The architect designed a unique high-rise that stands out amidst the urban landscape.

=> Kiến trúc sư đã thiết kế một tòa nhà cao tầng độc đáo nổi bật giữa cảnh quan đô thị.

  • The high-rise hotel offers luxurious accommodations and breathtaking views of the ocean.

=> Khách sạn cao tầng cung cấp chỗ ở sang trọng và tầm nhìn hùng vĩ ra biển.

  • The real estate market is booming, with investors eager to develop new high-rise projects.

=> Thị trường bất động sản đang phát triển mạnh mẽ, với nhà đầu tư háo hức phát triển các dự án cao tầng mới.

  • The city’s high-rise skyline is a testament to its rapid urbanization and growth.

=> Dãy phố cao tầng của thành phố là minh chứng cho sự đô thị hóa và phát triển nhanh chóng của nó.

  • Safety measures are crucial when designing and constructing high-rise buildings to ensure occupants’ well-being.

=> Biện pháp an toàn rất quan trọng khi thiết kế và xây dựng các tòa nhà cao tầng để đảm bảo sự an toàn cho người cư trú.

-
Rate this post

© 2022 Copyright Xây Dựng Sài Gòn