Nhà cấp 4 tiếng Anh là gì? Nhà cấp 4 trong tiếng Anh được gọi là “single-story house” hoặc “one-story house”, có cách đọc phiên âm lần lượt là /ˈsɪŋɡəl ˈstɔːri haʊs/ và /wʌn ˈstɔːri haʊs/.
Nhà cấp 4 “single-story house” hoặc “one-story house” là loại kiến trúc nhà ở có một tầng duy nhất. Đây là loại nhà không có tầng lầu, thường được xây dựng một tầng trải rộng trên mặt đất. Nhà cấp 4 thường phù hợp cho các hộ gia đình nhỏ, người cao tuổi hoặc người khó di chuyển, vì không có bậc thang hoặc sự chia tầng phức tạp như những ngôi nhà có nhiều tầng.
Một số từ vựng đồng nghĩa với “nhà cấp 4” và cách dịch sang tiếng Anh
- Nhà một tầng – One-level house
- Ngôi nhà có một tầng – House with one floor
- Nhà độc tầng – Single-floor house
- Ngôi nhà không có lầu – House without upper levels
- Nhà một tầng đơn giản – Simple one-story house
- Ngôi nhà không có tầng trên – House without upper storeys
- Nhà không có gác lửng – House without mezzanine
- Ngôi nhà không có tầng dưới – House without lower levels
- Nhà không có bậc thang – Stairless house
- Ngôi nhà độc tầng – Single-level dwelling
- Nhà đơn tầng – Sole-story residence
Các mẫu câu có từ “single-story house” hoặc “one-story house” với nghĩa là “nhà cấp 4” và dịch sang tiếng Việt
- I prefer living in a single-story house because I find stairs difficult to manage. (Tôi thích sống trong nhà cấp 4 vì tôi cảm thấy khó quản lý cầu thang.)
- Their family enjoys the convenience of their one-story house, especially as they grow older. (Gia đình họ thích sự tiện lợi của ngôi nhà cấp 4, đặc biệt khi họ già đi.)
- The couple decided to downsize and move into a single-story house after retirement. (Cặp vợ chồng quyết định giảm nhỏ và chuyển đến một ngôi nhà cấp 4 sau khi nghỉ hưu.)
- The neighborhood is known for its charming one-story houses with well-maintained gardens. (Khu vực này nổi tiếng với những ngôi nhà cấp 4 đáng yêu kèm theo những khu vườn được bảo quản tốt.)
- Their dream was to build a cozy single-story house in the countryside for a peaceful retirement. (Ước mơ của họ là xây dựng một ngôi nhà cấp 4 ấm cúng ở nông thôn để có cuộc sống nghỉ hưu yên bình.)
- The architect designed a modern one-story house that blends seamlessly with the natural surroundings. (Kiến trúc sư thiết kế một ngôi nhà cấp 4 hiện đại hòa quyện hoàn hảo với môi trường tự nhiên.)
- Due to mobility issues, they opted for a single-story house to ensure easy movement within their home. (Do vấn đề về khả năng di chuyển, họ chọn ngôi nhà cấp 4 để đảm bảo việc di chuyển dễ dàng trong nhà.)
- The cozy atmosphere of their one-story house is perfect for spending quality family time together. (Bầu không khí ấm cúng của ngôi nhà cấp 4 của họ hoàn hảo để dành thời gian chất lượng cùng gia đình.)
- The single-story house offers a sense of intimacy and connection to the outdoor space. (Ngôi nhà cấp 4 mang lại cảm giác thân mật và kết nối với không gian ngoài trời.)
- They renovated their old two-story house into a modern one-story house for better accessibility. (Họ đã cải tạo ngôi nhà hai tầng cũ thành một ngôi nhà cấp 4 hiện đại để tăng khả năng tiếp cận tốt hơn.)