Nhà liền kề tiếng Anh là gì? Nhà liền kề trong tiếng Anh được gọi là “townhouse”, có cách đọc phiên âm là /taʊnhaʊs/.
Nhà liền kề “townhouse” là loại nhà ở trong một dãy nhà nằm cạnh nhau, chia sẻ các bức tường chung giữa các ngôi nhà lân cận. Các ngôi nhà liền kề thường có cấu trúc giống nhau và được xây dựng theo cùng một mẫu thiết kế, tạo nên một dãy nhà đồng nhất. Nhà liền kề thường có thiết kế hợp lý để tận dụng không gian đất và tối ưu hóa không gian sống. Các ngôi nhà này thường có nhiều tầng, với các phòng chức năng như phòng khách, phòng ngủ, phòng bếp và phòng tắm. Do nằm trong một dãy nhà, nhà liền kề thường chia sẻ tường chung giữa các ngôi nhà lân cận, và có thể có hoặc không có sân hoặc khoảng không gian ngoài trời riêng.
Một số từ vựng đồng nghĩa với “nhà liền kề” và cách dịch sang tiếng Anh
- Nhà phố – Row house
- Nhà thấp tầng liền kề – Terraced low-rise house
- Nhà hàng rào – Terraced house
- Nhà khu phố – Townhome
- Nhà chung cư thấp tầng – Low-rise condo
- Nhà phố thị trấn – Urban row house
- Nhà dãy – Attached house
- Nhà kết hợp – Linked house
- Nhà cách liền – Connected home
- Nhà phố ở đô thị – Urban townhouse
- Nhà thường có một bức tường chung – Common-wall dwelling
Các mẫu câu có từ “townhouse” với nghĩa là “nhà liền kề” và dịch sang tiếng Việt
- I just bought a beautiful townhouse in the heart of the city. (Tôi vừa mới mua một căn nhà liền kề đẹp ở trung tâm thành phố.)
- Her townhouse has a charming garden in the back. (Ngôi nhà liền kề của cô ấy có một khu vườn quyến rũ phía sau.)
- They enjoy the convenience of living in a modern townhouse. (Họ thích sự tiện nghi khi sống trong một căn nhà liền kề hiện đại.)
- The townhouse complex offers various amenities for its residents. (Khu chung cư nhà liền kề cung cấp nhiều tiện ích cho cư dân của nó.)
- We decided to invest in a townhouse as a rental property. (Chúng tôi quyết định đầu tư vào một căn nhà liền kề để cho thuê.)
- The architecture of the townhouses reflects a blend of classic and modern styles. (Kiến trúc của các ngôi nhà liền kề phản ánh sự kết hợp giữa phong cách cổ điển và hiện đại.)
- Living in a townhouse provides a sense of community and shared spaces. (Sống trong một căn nhà liền kề mang lại cảm giác cộng đồng và không gian chung.)
- The townhouse development project aims to create affordable housing options. (Dự án phát triển nhà liền kề nhằm tạo ra các lựa chọn nhà ở phù hợp với ngân sách.)
- She loves the cozy atmosphere of her townhouse, especially during the winter months. (Cô ấy yêu không gian ấm cúng của ngôi nhà liền kề của mình, đặc biệt vào những tháng mùa đông.)
- The townhouses are designed with energy-efficient features to reduce utility costs. (Các căn nhà liền kề được thiết kế với các tính năng tiết kiệm năng lượng để giảm chi phí tiện ích.)