Nhà sàn tiếng Anh là gì?

Nhà sàn tiếng Anh là gì? Nhà sàn trong tiếng Anh được gọi là “stilt house”, có cách đọc phiên âm là /stɪlt haʊs/.

Nhà sàn “stilt house” là một loại kiến trúc truyền thống được sử dụng trong một số vùng địa lý như các khu vực ven biển, đồng cỏ lũng, khu vực sông ngòi có nguy cơ ngập lụt hoặc địa hình không đều. Nhà sàn được xây dựng bằng cách đặt lên các cọc, chân đỡ hoặc sợi tre (stilt) để nâng căn nhà lên khỏi mặt đất, tránh xa khỏi mọi tác động tiềm ẩn như lũ lụt, độ ẩm, côn trùng, và để tạo ra một không gian dưới nhà có thể sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau.

Một số từ vựng đồng nghĩa với “nhà sàn” và cách dịch sang tiếng Anh

  • Nhà trên cọc – House on stilts
  • Nhà treo – Suspended house
  • Nhà cao cấp – Elevated dwelling
  • Ngôi nhà nâng – Raised residence
  • Nhà dựng trên chân đỡ – House built on supports
  • Nhà trên khung tre – Bamboo frame house
  • Ngôi nhà ven biển – Coastal house
  • Nhà trên nền đất cao – High-ground house
  • Ngôi nhà lũng cống – Marshland dwelling
  • Nhà trên nền đất sình lầy – Swampy ground house
  • Ngôi nhà kiểu làng nước – Water village house

Các mẫu câu có từ “stilt house” với nghĩa là “nhà sàn” và dịch sang tiếng Việt

  • The indigenous tribe in that region lives in stilt houses to protect themselves from floods. (Bộ tộc bản địa trong vùng đó sống trong nhà sàn để bảo vệ bản thân khỏi lũ lụt.)
  • Tourists are often amazed by the unique architecture of the stilt houses in the lake area. (Du khách thường kinh ngạc trước kiến trúc độc đáo của những ngôi nhà sàn ở khu vực hồ.)
  • Stilt houses are commonly found in coastal communities where flooding is a concern. (Nhà sàn thường được tìm thấy ở các cộng đồng ven biển nơi mà nguy cơ lũ lụt là một vấn đề quan tâm.)
  • The local culture has a deep connection with the construction and lifestyle of stilt houses. (Văn hóa địa phương có mối liên kết sâu sắc với xây dựng và lối sống của nhà sàn.)
  • The villagers built their stilt houses on the riverbank to utilize the available space effectively. (Các thôn dân đã xây nhà sàn của họ trên bờ sông để tận dụng không gian hiệu quả.)
  • Stilt houses provide a shaded area underneath where families can gather during hot days. (Nhà sàn cung cấp một khu vực bóng mát phía dưới, nơi gia đình có thể tụ tập vào những ngày nắng nóng.)
  • The traditional craftsmanship used in building stilt houses has been passed down through generations. (Nghề thủ công truyền thống được sử dụng trong việc xây dựng nhà sàn đã được truyền từ đời này sang đời khác.)
  • Stilt houses are an ingenious solution for living in areas prone to frequent floods. (Nhà sàn là một giải pháp khéo léo để sống trong những khu vực dễ bị lũ lụt thường xuyên.)
  • The resilient design of stilt houses allows them to withstand the challenges of their environment. (Thiết kế đáng tin cậy của nhà sàn cho phép chúng chống đỡ được những thách thức của môi trường.)
  • The community’s deep-rooted connection to nature is reflected in their choice to live in stilt houses. (Mối liên kết gắn bó sâu sắc với thiên nhiên của cộng đồng được phản ánh trong việc họ sống trong nhà sàn.)
-
Rate this post

© 2022 Copyright Xây Dựng Sài Gòn