Nước sinh hoạt tiếng Anh là gì?

Nước sinh hoạt tiếng Anh là gì? Nước sinh hoạt trong tiếng Anh được gọi là “domestic water”, có cách đọc phiên âm là /dəˈmɛstɪk ˈwɔtər/.

Nước sinh hoạt “domestic water” là nước được sử dụng trong các hoạt động hàng ngày của cuộc sống hàng ngày, bao gồm việc uống, nấu ăn, vệ sinh cá nhân, giặt đồ, lau chùi và các hoạt động khác trong môi trường gia đình hoặc trong một cơ sở cư trú. Nước sinh hoạt có thể đến từ nguồn nước máy công cộng hoặc từ các nguồn tư nhân như giếng khoan hoặc mạng cấp nước tư nhân.

Một số từ vựng đồng nghĩa với “nước sinh hoạt” và cách dịch sang tiếng Anh

  • Nước gia đình – Household water
  • Nước sử dụng hàng ngày – Everyday water
  • Nước hằng ngày – Daily water
  • Nước tiện ích – Utility water
  • Nước dùng trong cuộc sống – Life water
  • Nước dân dụng – Civil water
  • Nước cư dân – Resident water
  • Nước cá nhân – Personal water
  • Nước hộ gia đình – Family water
  • Nước trong nhà – Indoor water
  • Nước tiện lợi – Convenience water

Các mẫu câu có từ “domestic water” với nghĩa là “nước sinh hoạt” và dịch sang tiếng Việt

  • We use domestic water for cooking, drinking, and cleaning in our homes. (Chúng ta sử dụng nước sinh hoạt để nấu ăn, uống và làm vệ sinh trong nhà.)
  • Access to clean domestic water is essential for maintaining good hygiene. (Tiếp cận với nước sinh hoạt sạch là cần thiết để duy trì vệ sinh tốt.)
  • Many people in rural areas still rely on wells for their domestic water supply. (Nhiều người ở vùng nông thôn vẫn phải dựa vào giếng khoan để cung cấp nước sinh hoạt.)
  • The city’s infrastructure ensures a steady flow of domestic water to its residents. (Cơ sở hạ tầng của thành phố đảm bảo dòng chảy liên tục của nước sinh hoạt đến người dân.)
  • Rainwater harvesting is one way to supplement domestic water sources. (Thu thập nước mưa là một cách để bổ sung nguồn nước sinh hoạt.)
  • Water conservation is crucial to ensure a sustainable supply of domestic water. (Việc bảo vệ nước rất quan trọng để đảm bảo nguồn cung cấp nước sinh hoạt bền vững.)
  • The government has implemented measures to improve the quality of domestic water. (Chính phủ đã triển khai biện pháp để cải thiện chất lượng nước sinh hoạt.)
  • The community organized a campaign to raise awareness about the importance of conserving domestic water. (Cộng đồng đã tổ chức một chiến dịch để nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của việc bảo vệ nước sinh hoạt.)
  • A reliable source of domestic water contributes to the well-being of a population. (Nguồn cung cấp nước sinh hoạt đáng tin cậy góp phần vào sự phát triển của dân số.)
  • Water treatment plants play a vital role in ensuring the safety of domestic water. (Nhà máy xử lý nước đóng một vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn cho nước sinh hoạt.)
-
Rate this post

© 2022 Copyright Xây Dựng Sài Gòn