Ổ cắm 3 chấu tiếng Anh là gì? Ổ cắm 3 chấu trong tiếng Anh được gọi là “3-pin socket”, có cách đọc phiên âm là /θriː pɪn ˈsɒkɪt/.
Ổ cắm 3 chấu là một thiết bị điện được sử dụng để kết nối các thiết bị điện tử, máy móc hoặc dụng cụ khác vào nguồn điện. Nó có ba chấu hoặc chân, mỗi chấu thường thể hiện một loại dòng điện hoặc chức năng cụ thể. Trong hầu hết các trường hợp, ổ cắm 3 chấu bao gồm hai chấu dương và một chấu âm, thường được gọi là “đất”. Các ổ cắm 3 chấu thường được sử dụng để cung cấp nguồn điện an toàn hơn, đặc biệt là để đảm bảo việc kết nối thiết bị với dây tiếp địa, giúp giảm nguy cơ rò rỉ điện và ngăn cháy nổ.
Một số từ vựng đồng nghĩa với “ổ cắm 3 chấu” và cách dịch sang tiếng Anh
- Ổ cắm 3 chấu – Three-prong plug
- Ổ điện 3 chân – Three-pin electrical outlet
- Ổ cắm có 3 chấu – Three-pin receptacle
- Ổ cắm đất 3 chấu – Three-pin grounding socket
- Đầu cắm 3 chấu – Three-prong connector
- Ổ cắm có tiếp địa 3 chấu – Three-pin grounded outlet
- Ổ cắm 3 chấu có tiếp địa – Three-prong grounded plug
- Đầu cắm 3 chân – Three-pronged plug
- Ổ cắm dạng 3 chấu – Three-pin configuration socket
- Ổ cắm tiếp địa 3 chấu – Three-pin earthed socket
- Ổ cắm 3 chấu điện – Three-prong electric socket
Các mẫu câu có từ “3-pin socket” với nghĩa là “ổ cắm 3 chấu” và dịch sang tiếng Việt
- I need to plug in my computer, so I’ll look for a 3-pin socket. (Tôi cần cắm máy tính vào, nên tôi sẽ tìm ổ cắm 3 chấu.)
- The new appliances come with a built-in adapter for a 3-pin socket. (Các thiết bị điện mới đi kèm với bộ chuyển đổi tích hợp cho ổ cắm 3 chấu.)
- Make sure your surge protector is connected to a proper 3-pin socket. (Hãy đảm bảo bộ bảo vệ quá áp của bạn được kết nối với ổ cắm 3 chấu đúng cách.)
- You might need an adapter to convert the plug for your device to fit the 3-pin socket. (Bạn có thể cần một bộ chuyển đổi để đổi phích cắm cho thiết bị của bạn để phù hợp với ổ cắm 3 chấu.)
- The hotel room has a convenient 3-pin socket for charging multiple devices. (Phòng khách sạn có ổ cắm 3 chấu tiện lợi để sạc nhiều thiết bị.)
- Please check if your device’s plug matches the 3-pin socket available here. (Vui lòng kiểm tra xem đầu cắm của thiết bị của bạn có khớp với ổ cắm 3 chấu có sẵn ở đây không.)
- You can find a 3-pin socket near the desk to plug in your laptop. (Bạn có thể tìm thấy ổ cắm 3 chấu gần bàn làm việc để cắm laptop.)
- The power strip allows you to connect multiple devices to a single 3-pin socket. (Dây điện đa năng cho phép bạn kết nối nhiều thiết bị vào một ổ cắm 3 chấu duy nhất.)
- The workshop provided each participant with a dedicated table and a 3-pin socket. (Buổi hội thảo cung cấp cho mỗi người tham dự một bàn riêng và một ổ cắm 3 chấu.)
- The hotel room is well-equipped with a 3-pin socket next to the bed for charging your phone overnight. (Phòng khách sạn được trang bị đầy đủ với ổ cắm 3 chấu bên cạnh giường để sạc điện thoại qua đêm.)