Ổ khóa tiếng Anh là gì?

Ổ khóa tiếng Anh là gì? Ổ khóa trong tiếng Anh được gọi là “lock”, có cách đọc phiên âm là /lɒk/.

Ổ khóa “lock” là một thiết bị được sử dụng để đóng và mở các cơ cấu cửa, ngăn, hộp, hoặc các thiết bị khác bằng cách sử dụng một chìa khóa hoặc một phương pháp xác thực khác. Ổ khóa bao gồm các thành phần cơ học như bulông, trục, và các bộ phận khác để đảm bảo rằng cơ cấu được giữ ở vị trí đóng hoặc mở theo mong muốn.

Một số từ vựng đồng nghĩa với “ổ khóa” và cách dịch sang tiếng Anh

  • Cửa khóa – Door lock
  • Khóa cửa – Door latch
  • Khóa an toàn – Safety lock
  • Khóa điện tử – Electronic lock
  • Khóa từ – Magnetic lock
  • Bulông – Bolt
  • Trục khóa – Locking mechanism
  • Chốt khóa – Locking pin
  • Mã số – Combination
  • Chìa khóa – Key
  • Khoá – Fastener

Các mẫu câu có từ “lock” với nghĩa là “ổ khóa” và dịch sang tiếng Việt

  • I can’t open the door because the lock seems to be jammed. (Tôi không thể mở cửa vì ổ khóa dường như bị kẹt.)
  • Make sure to double-check that you’ve locked all the windows before leaving the house. (Hãy đảm bảo kiểm tra lại rằng bạn đã khóa tất cả cửa sổ trước khi ra khỏi nhà.)
  • The locksmith was called to fix the broken lock on the front gate. (Thợ khóa đã được gọi đến để sửa ổ khóa hỏng trên cổng trước.)
  • To ensure security, the bike has a strong lock to prevent theft. (Để đảm bảo an ninh, chiếc xe đạp có một ổ khóa mạnh để ngăn chống trộm.)
  • The combination lock requires a specific sequence of numbers to be opened. (Ổ khóa số cần một chuỗi số cụ thể để mở.)
  • She lost her house key, so now she needs to rely on the spare key and the electronic lock. (Cô ấy đã mất chìa khóa nhà, vì vậy bây giờ cô cần dựa vào chìa khóa dự phòng và ổ khóa điện tử.)
  • The hotel room was equipped with a digital lock that required a PIN code. (Phòng khách sạn được trang bị một ổ khóa số điện tử yêu cầu mã PIN.)
  • The safe contains important documents secured by a biometric lock. (Két an toàn chứa các tài liệu quan trọng được bảo vệ bởi ổ khóa sinh trắc học.)
  • Please make sure to lock the car before walking away. (Vui lòng đảm bảo khóa xe trước khi đi xa.)
  • The old antique chest had a rusty lock that was difficult to open. (Hòm cổ xưa có một ổ khóa gỉ sét khó mở.)
-
Rate this post

© 2022 Copyright Xây Dựng Sài Gòn