Ống gen tiếng Anh là gì?

Ống gen tiếng Anh là gì? Ống gen trong tiếng Anh được gọi là “gene tube”, phiên âm là /dʒiːn tuːb/.

Ống dây điện gen, thường được gọi là ống luồn dây điện, là một trong những công cụ hữu ích trong lĩnh vực điện, giúp đảm bảo an toàn cho các hệ thống dây dẫn điện bên trong lõi của chúng.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “ống gen” và nghĩa tiếng Việt

  • Ống di truyền – genetic conduit
  • Đường di truyền – hereditary pathway
  • Đoạn gen – genetic segment
  • Cấu trúc gen – genetic structure
  • Phân đoạn gen – gene segment
  • Mạch di truyền – hereditary channel
  • Mối liên hệ gen – genetic linkage
  • Mô đoạn di truyền – genetic module
  • Hệ thống di truyền – genetic system
  • Vật liệu di truyền – genetic material

Các mẫu câu có từ “gene tube” với nghĩa là “ống gen” và dịch sang tiếng Việt

  • A gene tube is a conduit for genetic information in living organisms. (Ống gen là một đường ống dẫn thông tin di truyền trong các hệ thống sống.)
  • The cell’s nucleus contains the gene tube responsible for inheritance. (Nhân tế bào chứa ống gen chịu trách nhiệm về di truyền.)
  • Scientists study the intricate workings of the gene tube to understand inheritance patterns. (Các nhà khoa học nghiên cứu cách hoạt động phức tạp của ống gen để hiểu rõ các mẫu di truyền.)
  • The DNA molecule forms the foundation of the gene tube‘s information storage. (Phân tử DNA tạo nền tảng cho việc lưu trữ thông tin trong ống gen.)
  • Genetic mutations can impact the functionality of the gene tube. (Đột biến gen có thể ảnh hưởng đến chức năng của ống gen.)
  • A gene tube encodes the instructions necessary for protein synthesis. (Ống gen mã hóa các chỉ thị cần thiết cho quá trình tổng hợp protein.)
  • The gene tube‘s sequence determines the characteristics of an organism. (Dãy gen trong ống gen xác định các đặc điểm của một hệ thống sống.)
  • The gene tube acts as a blueprint for the development and functioning of an organism. (Ống gen hoạt động như một bản thiết kế cho sự phát triển và hoạt động của hệ thống sống.)
  • Research into the gene tube has led to breakthroughs in medical treatments. (Nghiên cứu về ống gen đã dẫn đến các bước đột phá trong điều trị y học.)
  • Understanding the gene tube‘s role aids in comprehending the complexities of life’s processes. (Hiểu rõ vai trò của ống gen giúp hiểu sâu hơn về sự phức tạp của các quá trình trong cuộc sống.)
-
Rate this post

© 2022 Copyright Xây Dựng Sài Gòn