Ống khói tiếng anh là gì?

Ống khói trong tiếng Anh được gọi là “chimney”, có cách đọc phiên âm là /ˈtʃɪm.ni/.

Ống khói “chimney” là một cấu trúc thường được xây dựng trên các tòa nhà hoặc nhà máy để đưa khói, khí thải và hơi nước ra khỏi tòa nhà hoặc cơ sở sản xuất. Chức năng chính của ống khói là tạo ra một lối thông hơi để đẩy khói và khí độc ra khỏi môi trường bên trong, giúp duy trì không khí trong lành và an toàn cho người sử dụng tòa nhà hoặc nhà máy.

Một số từ vựng đồng nghĩa với “ống khói” và cách dịch sang tiếng Anh

  • Ống lò – Furnace flue
  • Ống khói lò sưởi – Heater flue
  • Ống thông hơi – Vent pipe
  • Ống khói nồi hơi – Boiler stack
  • Ống khói nhà máy – Factory smokestack
  • Ống khói lò đun – Kiln chimney
  • Ống khói cơ sở công nghiệp – Industrial stack
  • Ống xả khí – Gas vent
  • Ống hút khói – Smoke exhaust
  • Ống thoát khí – Exhaust stack
  • Ống thoát hơi – Steam vent

Các mẫu câu có từ “chimney” với nghĩa là “ống khói” và dịch sang tiếng Việt

  • The old house had a tall chimney that released smoke from the fireplace. (Ngôi nhà cũ có một ống khói cao đứng lên để thải khói từ lò sưởi.)
  • The factory’s chimney emitted thick black smoke into the air. (Ống khói của nhà máy phát ra khói đen đặc vào không khí.)
  • The chimney on the roof was built to ensure proper ventilation for the kitchen. (Ống khói trên mái nhà được xây dựng để đảm bảo thông gió cho nhà bếp.)
  • The chimney sweep came to clean the chimney before the winter season. (Người làm vệ sinh ống khói đến để làm sạch ống khói trước mùa đông.)
  • Birds often build nests in chimneys, causing blockages and potential hazards. (Chim đôi khi xây tổ trong ống khói, gây tắc nghẽn và nguy cơ tiềm ẩn.)
  • Santa Claus is often depicted coming down the chimney to deliver gifts on Christmas Eve. (Ông già Noel thường được miêu tả lả xuống ống khói để mang quà vào đêm Giáng Sinh.)
  • The chimney had a cowl on top to prevent rainwater from entering. (Ống khói có một nắp đầu để ngăn nước mưa vào.)
  • The cabin in the woods had a charming stone chimney that added to its rustic appeal. (Ngôi nhà gỗ trong rừng có một ống khói đá đáng yêu làm tăng thêm sự quyến rũ đồng quê của nó.)
  • The chimney was in need of repair as it was letting smoke seep into the living room. (Ống khói cần được sửa chữa vì nó đang để khói xâm nhập vào phòng khách.)
  • The chimney was a vital part of the architecture, providing both functionality and aesthetic value. (Ống khói là một phần quan trọng của kiến trúc, mang lại cả tính năng và giá trị thẩm mỹ.)
-
Rate this post

© 2022 Copyright Xây Dựng Sài Gòn