Ống thoát nước tiếng Anh là gì?

Ống thoát nước tiếng Anh là gì? Ống thoát nước trong tiếng Anh được gọi là “drain pipe”, có cách đọc phiên âm là /dreɪn paɪp/.

Ống thoát nước (drain pipe) là một loại ống được sử dụng để dẫn nước, chất lỏng hoặc chất thải từ một nơi nào đó đến một vị trí khác để xử lý hoặc tiếp tục xả thải. Chúng thường được sử dụng trong hệ thống thoát nước của các tòa nhà, công trình xây dựng, nhà ở, và các khu vực khác để đảm bảo nước hoặc chất thải không bị tác động xấu đến môi trường hoặc gây nguy hại cho sức khỏe con người.

Một số từ vựng đồng nghĩa với “ống thoát nước” và cách dịch sang tiếng Anh

  • Drainage tube – Ống thoát nước
  • Water drain conduit – Đường ống thoát nước
  • Sewer pipe – Ống thoát nước
  • Wastewater conduit – Ống thoát nước thải
  • Liquid discharge pipe – Ống xả chất lỏng
  • Plumbing drainpipe – Ống thoát nước trong hệ thống cấp nước
  • Effluent conduit – Đường ống xả chất thải
  • Fluid outflow tube – Ống xả chất lưu
  • Disposal pipe – Ống xả
  • Culvert – Ống thoát nước dưới đường
  • Runoff channel – Kênh dẫn nước thoát nước

Các mẫu câu có từ “drain pipe” với nghĩa là “ống thoát nước” và dịch sang tiếng Việt

  • The rainwater was efficiently channeled away from the building through a well-maintained drain pipe. (Nước mưa được hiệu quả dẫn đi xa khỏi tòa nhà thông qua một ống thoát nước được bảo quản tốt.)
  • The plumber fixed the clogged drain pipe, allowing the water to flow freely again. (Thợ sửa ống nước đã khắc phục ống thoát nước bị tắc, cho phép nước chảy tự do trở lại.)
  • Make sure the drain pipe is positioned correctly to prevent any water accumulation near the foundation. (Hãy đảm bảo ống thoát nước được đặt đúng vị trí để ngăn không cho nước tích tụ gần nền nhà.)
  • The old house had a rusty drain pipe that needed replacement due to frequent leaks. (Ngôi nhà cũ có một ống thoát nước bị gỉ sét cần phải thay thế do thường xuyên bị rò rỉ.)
  • During heavy rainfall, the city’s drainage system struggled to handle the excess water, causing drain pipes to overflow. (Trong thời tiết mưa lớn, hệ thống thoát nước của thành phố gặp khó khăn trong việc xử lý lượng nước dư thừa, làm cho các ống thoát nước tràn ngập.)
  • The construction project included installing a new drain pipe network to manage wastewater effectively. (Dự án xây dựng bao gồm việc lắp đặt mạng lưới ống thoát nước mới để quản lý nước thải một cách hiệu quả.)
  • The maintenance team regularly inspects the condition of drain pipes to prevent blockages and backups. (Đội ngũ bảo trì thường xuyên kiểm tra tình trạng của các ống thoát nước để ngăn chặn tắc nghẽn và tràn ngập.)
  • A damaged drain pipe in the basement resulted in flooding, causing extensive property damage. (Một ống thoát nước hỏng ở tầng hầm gây ra lũ lụt, gây thiệt hại lớn cho tài sản.)
  • The garden’s irrigation system is connected to the main drain pipe, ensuring excess water is directed away from the plants. (Hệ thống tưới tiêu của khu vườn được kết nối với ống thoát nước chính, đảm bảo nước dư thừa được đẩy xa khỏi cây cối.)
  • The municipal government invested in upgrading the drain pipe infrastructure to improve flood control and water management. (Chính quyền địa phương đã đầu tư nâng cấp cơ sở hạ tầng ống thoát nước để cải thiện công tác kiểm soát lũ lụt và quản lý nước.)
-
Rate this post

© 2022 Copyright Xây Dựng Sài Gòn