Phào chỉ tiếng Anh là gì?

Phào chỉ tiếng Anh là gì? Phào chỉ trong tiếng Anh được gọi là “Moulding” /ˈmoʊldɪŋ/ hoặc “Molding” /ˈmoʊldɪŋ/.

Phào chỉ là một loại chi tiết trang trí được sử dụng trong kiến trúc và trang trí nội thất. Nó thường là những dải hoặc thanh được đặt quanh các cạnh của tường, trần, cửa sổ, cửa ra vào và các bề mặt khác để tạo điểm nhấn và thêm vẻ thẩm mỹ cho không gian. Phào chỉ có thể có nhiều kiểu dáng và kích thước khác nhau, tùy thuộc vào phong cách kiến trúc và mục đích sử dụng. Chúng thường được làm từ các vật liệu như gỗ, đá, gạch, nhựa hoặc sợi thủy tinh.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “phào chỉ” và nghĩa tiếng Việt

  • Crown molding – Phào chỉ đỉnh
  • Baseboard molding – Phào chỉ đáy
  • Window casing – Phào chỉ cửa sổ
  • Chair rail molding – Phào chỉ vị trí ghế
  • Decorative molding – Phào chỉ trang trí
  • Cornice molding – Phào chỉ mái hiên
  • Panel molding – Phào chỉ tấm
  • Cove molding – Phào chỉ lõm
  • Picture rail molding – Phào chỉ treo tranh
  • Architectural molding – Phào chỉ kiến trúc
  • Exterior molding – Phào chỉ ngoại thất

Các mẫu câu có từ “Moulding” hoặc “Molding” với nghĩa là “phào chỉ” và dịch sang tiếng Việt

  • The elegant crown molding added a touch of sophistication to the room. (Phào chỉ đỉnh tinh tế đã thêm phần tinh tế cho căn phòng.)
  • The baseboard molding provided a smooth transition between the wall and the floor. (Phào chỉ đáy đã tạo sự chuyển đổi mượt mà giữa tường và sàn.)
  • The window casing featured intricate molding details that framed the windows beautifully. (Phào chỉ cửa sổ có chi tiết phào chỉ phức tạp tạo nên khung viền cửa sổ đẹp mắt.)
  • They decided to install a chair rail molding to divide the wall into distinct sections. (Họ quyết định lắp đặt phào chỉ vị trí ghế để chia tường thành các phần khác nhau.)
  • The decorative molding along the ceiling added a sense of grandeur to the room. (Phào chỉ trang trí dọc theo trần đã tạo nên vẻ hùng vĩ cho căn phòng.)
  • The historic building featured elaborate cornice molding that showcased the architectural beauty. (Tòa nhà lịch sử có phào chỉ mái hiên phức tạp thể hiện vẻ đẹp kiến trúc.)
  • The panel molding on the walls provided a classic and timeless look. (Phào chỉ tấm trên tường tạo nên vẻ ngoại hình cổ điển và bất hủ.)
  • The cove molding in the dining room added a subtle touch of elegance. (Phào chỉ lõm trong phòng ăn thêm một chút tinh tế tinh tế.)
  • The picture rail molding allowed them to easily hang and rearrange their artwork. (Phào chỉ treo tranh cho phép họ dễ dàng treo và sắp xếp lại tác phẩm nghệ thuật.)
  • The exterior molding on the façade of the house enhanced its curb appeal. (Phào chỉ ngoại thất trên mặt tiền của ngôi nhà nâng cao sự hấp dẫn bên ngoài.)
-
Rate this post

© 2022 Copyright Xây Dựng Sài Gòn