Phối cảnh tiếng Anh là gì? Phối cảnh trong tiếng Anh được gọi là “perspective”, phiên âm là /pərˈspɛktɪv/.
Phối cảnh là quá trình sắp xếp các yếu tố hình ảnh khác nhau trong một khung cảnh hoặc một bức tranh để tạo ra một hình ảnh tổng thể hài hòa và thú vị. Phối cảnh có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực, chẳng hạn như nhiếp ảnh, thiết kế đồ họa, nghệ thuật thị giác, quảng cáo, điện ảnh, và nhiều ngữ cảnh khác.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “phối cảnh” và nghĩa tiếng Việt
- Context – Ngữ cảnh
- Setting – Bối cảnh
- Environment – Môi trường
- Background – Nền, hậu trường
- Outlook – Quan điểm, góc nhìn
- Circumstance – Tình huống
- Framework – Khung cảnh
- Surroundings – Xung quanh, vùng lân cận
- Atmosphere – Bầu không khí
- Point of view – Góc độ
- Landscape – Phong cảnh
Các mẫu câu có từ “perspective” với nghĩa là “phối cảnh” và dịch sang tiếng Việt
- From an economic perspective, the company’s success is evident. (Từ góc độ kinh tế, sự thành công của công ty là rõ ràng.)
- The novel provides a unique perspective on life in the 19th century. (Cuốn tiểu thuyết mang đến một góc nhìn độc đáo về cuộc sống vào thế kỷ 19.)
- Understanding the historical perspective is crucial when analyzing cultural shifts. (Hiểu biết về góc độ lịch sử là rất quan trọng khi phân tích sự thay đổi văn hóa.)
- The artist’s use of color adds depth and perspective to the painting. (Cách sử dụng màu sắc của họ thêm chiều sâu và phối cảnh cho bức tranh.)
- Exploring different perspectives can lead to more inclusive decision-making. (Khám phá các góc nhìn khác nhau có thể dẫn đến quyết định tham gia hơn.)
- The movie tells the story from the protagonist’s perspective, allowing us to understand their motivations. (Bộ phim kể câu chuyện từ góc nhìn của nhân vật chính, cho phép chúng ta hiểu được động cơ của họ.)
- From a cultural perspective, these traditions hold great significance. (Từ góc độ văn hóa, những truyền thống này mang ý nghĩa vô cùng quan trọng.)
- The novel is written in the first-person perspective, giving readers insight into the protagonist’s thoughts. (Cuốn tiểu thuyết được viết từ góc nhìn người thứ nhất, mang lại cái nhìn vào suy nghĩ của nhân vật chính cho độc giả.)
- The historical perspective helps us understand how societies have evolved over time. (Góc độ lịch sử giúp chúng ta hiểu cách xã hội đã phát triển qua thời gian.)
- Looking at the issue from a global perspective, the impact is undeniable. (Nhìn vào vấn đề từ góc độ toàn cầu, tác động là không thể phủ nhận.)