Phòng khách tiếng Anh là gì?

Phòng khách tiếng Anh là gì? Phòng khách trong tiếng Anh được gọi là “living room”, có cách đọc phiên âm là /ˈlɪvɪŋ ruːm/.

Phòng khách “living room” là một phòng trong ngôi nhà thường được sử dụng để tiếp đón khách và thực hiện các hoạt động xã hội. Đây là nơi mà gia đình hoặc bạn bè thường tập trung để trò chuyện, thư giãn và gặp gỡ. Trong phòng khách, thường có đồ nội thất như ghế sofa, bàn trà, tivi, sách, và các vật trang trí khác để tạo không gian thoải mái và ấm cúng.

Một số từ vựng đồng nghĩa với “phòng khách” và cách dịch sang tiếng Anh

  • Phòng tiếp đón – Reception room
  • Phòng trang trí – Sitting room
  • Phòng gia đình – Family room
  • Phòng sinh hoạt chung – Common room
  • Phòng ghế – Lounge room
  • Phòng tiếp khách – Guest room
  • Phòng thư giãn – Relaxation room
  • Phòng nghỉ ngơi – Resting room
  • Phòng trò chuyện – Conversation room
  • Phòng tiếp khách – Entertaining room
  • Phòng sảnh – Hall room

Các mẫu câu có từ “living room” với nghĩa là “phòng khách” và dịch sang tiếng Việt

  • I’m rearranging the furniture in the living room to create a more open and inviting space. (Tôi đang sắp xếp lại đồ nội thất trong phòng khách để tạo ra không gian mở và thân thiện hơn.)
  • We gather in the living room every evening to watch our favorite TV shows together. (Chúng tôi tập trung ở phòng khách mỗi tối để cùng nhau xem các chương trình TV yêu thích.)
  • The living room is adorned with beautiful paintings and elegant decorations. (Phòng khách được trang trí bằng những bức tranh đẹp và những đồ trang trí tinh tế.)
  • Our living room has a large window that lets in plenty of natural light during the day. (Phòng khách của chúng tôi có một cửa sổ lớn để chiếu vào nhiều ánh sáng tự nhiên vào ban ngày.)
  • Please make yourself comfortable in the living room while I prepare some refreshments. (Xin hãy ngồi thoải mái ở phòng khách trong khi tôi chuẩn bị một chút thức uống.)
  • We like to gather around the fireplace in the living room on cold winter evenings. (Chúng tôi thích tập trung quanh bếp lửa trong phòng khách vào những buổi tối mùa đông lạnh.)
  • The living room is the heart of our home, where we spend quality time as a family. (Phòng khách là trái tim của ngôi nhà chúng tôi, nơi chúng tôi dành thời gian chất lượng cùng gia đình.)
  • I love to read in the cozy armchair by the window in the living room. (Tôi thích đọc sách trên chiếc ghế bành thoải mái bên cửa sổ trong phòng khách.)
  • We had a wonderful game night in the living room, playing board games and laughing together. (Chúng tôi đã có một buổi tối chơi game thú vị ở phòng khách, chơi các trò chơi bàn cùng nhau và cười đùa.)
  • The living room is beautifully furnished with plush sofas, elegant coffee tables, and soft rugs. (Phòng khách được trang trí đẹp với những chiếc ghế sofa mềm mại, bàn trà tinh tế và thảm mềm.)
-
Rate this post

© 2022 Copyright Xây Dựng Sài Gòn