Phòng ngủ tiếng Anh là gì?

Phòng ngủ tiếng Anh là gì? Phòng ngủ trong tiếng Anh được gọi là “bedroom”, có cách đọc phiên âm là /ˈbɛd.ruːm/.

Phòng ngủ “bedroom” là một không gian trong một ngôi nhà hoặc căn hộ được dùng để ngủ và nghỉ ngơi. Đây là nơi mà người dùng dành thời gian để nghỉ ngơi, thư giãn và ngủ trong thời gian ban đêm hoặc ban ngày. Phòng ngủ thường có giường, nệm, gối và các thiết bị liên quan khác để tạo điều kiện tốt nhất cho giấc ngủ thoải mái và bình yên. Ngoài ra, phòng ngủ cũng có thể có nhiều thiết kế và trang trí khác nhau theo sở thích cá nhân và phong cách của người sở hữu căn nhà.

Một số từ vựng đồng nghĩa với “phòng ngủ” và cách dịch sang tiếng Anh

  • Nơi ngủ – Sleeping place
  • Buồng ngủ – Sleeping chamber
  • Phòng ngủ riêng – Private sleeping room
  • Giường ngủ – Bedchamber
  • Căn phòng ngủ – Sleeping quarters
  • Phòng nghỉ – Resting room
  • Chỗ nằm – Resting place
  • Nơi nghỉ ngơi – Resting area
  • Khu nghỉ ngơi – Sleeping space
  • Phòng nằm – Lying room
  • Phòng ngủ cá nhân – Individual sleeping room

Các mẫu câu có từ “bedroom” với nghĩa là “phòng ngủ” và dịch sang tiếng Việt

  • I’m going to go rest in my bedroom. (Tôi sẽ đi nghỉ ngơi trong phòng ngủ của mình.)
  • Her bedroom is beautifully decorated with soft colors. (Phòng ngủ của cô ấy được trang trí đẹp với các màu sắc nhẹ nhàng.)
  • The children are playing in their bedroom. (Các em bé đang chơi trong phòng ngủ của họ.)
  • I left my book in the bedroom. (Tôi để quyển sách của mình trong phòng ngủ.)
  • After a long day, all I want to do is crawl into bed in my bedroom. (Sau một ngày dài, tôi chỉ muốn lăn vào giường trong phòng ngủ của mình.)
  • The bedroom has a large window that lets in a lot of natural light. (Phòng ngủ có cửa sổ lớn để ánh sáng tự nhiên vào.)
  • She rearranged the furniture in her bedroom to create more space. (Cô ấy sắp xếp lại đồ đạc trong phòng ngủ của mình để tạo ra nhiều không gian hơn.)
  • He keeps his guitar in his bedroom and practices there daily. (Anh ấy để cây đàn guitar trong phòng ngủ và luyện tập hàng ngày.)
  • The bedroom is a place of relaxation and rejuvenation. (Phòng ngủ là nơi thư giãn và làm mới tinh thần.)
  • The hotel suite includes a spacious bedroom with a king-size bed. (Căn hộ khách sạn bao gồm một phòng ngủ rộng rãi với giường king-size.)
-
Rate this post

© 2022 Copyright Xây Dựng Sài Gòn