Quy hoạch trong tiếng Anh được gọi là “urban planning”, có cách đọc phiên âm là /ˈɜːrbən ˈplænɪŋ/.
Quy hoạch “urban planning” là quá trình lập kế hoạch, tổ chức và định hình một không gian hoặc một hệ thống với mục tiêu đáp ứng các nhu cầu và mục đích cụ thể. Trong ngữ cảnh đô thị và xây dựng, “quy hoạch” thường được hiểu là quá trình lập kế hoạch cho sự phát triển bền vững của các khu vực đô thị, bao gồm cả việc xác định vị trí của các cơ sở hạ tầng, các khu dân cư, các khu công nghiệp, các khu thương mại, các khu vui chơi giải trí, và các khu vực xanh.
Một số từ vựng đồng nghĩa với “quy hoạch” và cách dịch sang tiếng Anh
- Kế hoạch đô thị – Urban design
- Lập kế hoạch đô thị – City planning
- Xây dựng đô thị – Urban development
- Định hình không gian đô thị – Urban spatial organization
- Quản lý đô thị – Urban management
- Phát triển đô thị – Urban growth
- Điều chỉnh đô thị – Urban regulation
- Thiết kế đô thị – Urban design
- Chỉ đạo đô thị – Urban direction
- Đô thị hóa – Urbanization
- Đô thị học – Urban studies
Các mẫu câu có từ “urban planning” với nghĩa là “quy hoạch” và dịch sang tiếng Việt
- Urban planning plays a crucial role in designing cities that are functional and livable for their residents. (Quy hoạch đô thị đóng vai trò quan trọng trong việc thiết kế các thành phố mà người dân có thể sống và làm việc một cách hiệu quả và thoải mái.)
- Effective urban planning involves balancing infrastructure development with environmental conservation. (Quy hoạch đô thị hiệu quả đòi hỏi cân nhắc cân bằng giữa phát triển cơ sở hạ tầng và bảo vệ môi trường.)
- The city’s growth was guided by thoughtful urban planning, resulting in efficient transportation networks. (Sự phát triển của thành phố được hướng dẫn bởi quy hoạch đô thị chu đáo, tạo ra mạng lưới giao thông hiệu quả.)
- Sustainable development is at the core of modern urban planning strategies. (Phát triển bền vững là trọng tâm của các chiến lược quy hoạch đô thị hiện đại.)
- Local communities are often consulted during the process of formulating urban planning policies. (Cộng đồng địa phương thường được tham gia thảo luận trong quá trình xây dựng chính sách quy hoạch đô thị.)
- Effective urban planning strives to create well-connected neighborhoods with access to essential services. (Quy hoạch đô thị hiệu quả cố gắng tạo ra các khu phố kết nối tốt với khả năng tiếp cận các dịch vụ thiết yếu.)
- The success of a city’s development hinges on the foresight of its urban planning initiatives. (Sự thành công của việc phát triển một thành phố phụ thuộc vào tầm nhìn của các sáng kiến quy hoạch đô thị.)
- Preservation of historical landmarks is often a priority in comprehensive urban planning strategies. (Bảo tồn các địa điểm lịch sử thường là ưu tiên trong các chiến lược quy hoạch đô thị toàn diện.)
- Adequate green spaces are a hallmark of thoughtful urban planning, contributing to residents’ quality of life. (Các không gian xanh đủ đáp ứng là đặc điểm nổi bật của quy hoạch đô thị chu đáo, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống của cư dân.)
- Collaborative efforts between architects, city officials, and environmental experts are essential for successful urban planning projects. (Sự hợp tác giữa kiến trúc sư, quan chức thành phố và các chuyên gia môi trường là cần thiết để thực hiện thành công các dự án quy hoạch đô thị.)