Quy trình sản xuất tiếng Anh là gì?

Quy trình sản xuất tiếng Anh là gì? Quy trình sản xuất trong tiếng Anh được gọi là “production process”, có cách đọc phiên âm là /prəˈdʌkʃən ˈprɒsɛs/.

Quy trình sản xuất “production process” là một chuỗi các bước, hoạt động và công việc được thực hiện để chuyển đổi nguyên liệu, thông tin hoặc nguồn lực khác thành sản phẩm hoặc dịch vụ cuối cùng. Quy trình sản xuất thường được thiết kế để đạt được các mục tiêu như tăng năng suất, cải thiện chất lượng sản phẩm, giảm chi phí và thời gian sản xuất.

Một số từ vựng đồng nghĩa với “quy trình sản xuất” và cách dịch sang tiếng Anh

  • Tiến trình sản xuất – manufacturing process
  • Quá trình sản xuất – manufacturing procedure
  • Chuỗi sản xuất – manufacturing sequence
  • Công đoạn sản xuất – production stage
  • Phương pháp sản xuất – manufacturing method
  • Quá trình chế tạo – fabrication process
  • Trình tự sản xuất – production sequence
  • Hệ thống sản xuất – production system
  • Luồng sản xuất – production flow
  • Giai đoạn sản xuất – production phase
  • Hoạt động sản xuất – manufacturing activity

Các mẫu câu có từ “production process” với nghĩa là “quy trình sản xuất” và dịch sang tiếng Việt

  • The production process of this factory involves several stages from raw material sourcing to final product assembly. (Quy trình sản xuất của nhà máy này bao gồm một số giai đoạn từ việc thu thập nguyên liệu đến việc lắp ráp sản phẩm cuối cùng.)
  • Understanding the intricacies of the production process is crucial for maintaining high-quality products. (Hiểu rõ những chi tiết phức tạp trong quy trình sản xuất là quan trọng để duy trì sản phẩm chất lượng cao.)
  • Optimizing the production process can lead to cost savings and improved efficiency. (Tối ưu hóa quy trình sản xuất có thể dẫn đến tiết kiệm chi phí và cải thiện hiệu suất.)
  • The company is investing in automation to streamline its production process and increase output. (Công ty đang đầu tư vào tự động hóa để tối ưu hóa quy trình sản xuất và tăng năng suất.)
  • The production process has undergone significant changes over the years, resulting in faster turnaround times. (Quy trình sản xuất đã trải qua những thay đổi đáng kể qua các năm, dẫn đến thời gian hoàn thành nhanh hơn.)
  • A well-defined production process ensures consistency in product quality and reduces defects. (Một quy trình sản xuất được xác định rõ ràng đảm bảo tính nhất quán trong chất lượng sản phẩm và giảm thiểu khuyết điểm.)
  • The company is committed to sustainable practices throughout its production process. (Công ty cam kết thực hiện các thực tiễn bền vững trong suốt quy trình sản xuất.)
  • Implementing lean principles can help eliminate waste and inefficiencies in the production process. (Thực hiện nguyên tắc lean có thể giúp loại bỏ lãng phí và không hiệu quả trong quy trình sản xuất.)
  • Advanced technology has revolutionized the production process, allowing for faster and more accurate manufacturing. (Công nghệ tiên tiến đã cách mạng hóa quy trình sản xuất, cho phép sản xuất nhanh hơn và chính xác hơn.)
  • Quality control is an integral part of the production process, ensuring that only flawless products reach the market. (Kiểm soát chất lượng là một phần quan trọng của quy trình sản xuất, đảm bảo chỉ có những sản phẩm hoàn hảo mới đến thị trường.)
-
Rate this post

© 2022 Copyright Xây Dựng Sài Gòn