Sân chơi tiếng Anh là gì?

Sân chơi tiếng Anh là gì? Sân chơi trong tiếng Anh được gọi là “playground”, phiên âm là /ˈpleɪˌɡraʊnd/.

Sân chơi là một khu vực được thiết kế để trẻ em hoặc người chơi tham gia vào các hoạt động giải trí, vui chơi và học hỏi. Các sân chơi thường bao gồm các cơ sở vật chất như thiết bị chơi, máy trò chơi, khu vực thể dục, và không gian mở để cho trẻ em hoặc người chơi có thể tham gia vào các hoạt động vận động và tương tác xã hội. Sân chơi không chỉ giúp trẻ em phát triển thể chất mà còn giúp họ rèn luyện kỹ năng xã hội, tương tác nhóm và khám phá thế giới xung quanh.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “sân chơi” và nghĩa tiếng Việt

  • Swing – Đu quay
  • Slide – Cầu trượt
  • Sandbox – Hộp cát chơi
  • Climbing frame – Khung leo trèo
  • Seesaw – Xích đu
  • Jungle gym – Khung thể dục ngoài trời
  • Merry-go-round – Vòng xoay vui vẻ
  • Playhouse – Nhà chơi cho trẻ em
  • Hopscotch – Trò nhảy chân
  • Ball pit – Hố đầy bóng
  • Swing set – Bộ đu chơi

Các mẫu câu có từ “playground” với nghĩa là “sân chơi” và dịch sang tiếng Việt

  • Children are laughing and playing on the playground. (Trẻ em đang cười đùa và chơi trên sân chơi.)
  • The new playground features a variety of exciting equipment. (Sân chơi mới có nhiều thiết bị thú vị.)
  • Parents often take their kids to the playground on weekends. (Các bậc phụ huynh thường dẫn con đi chơi sân chơi vào cuối tuần.)
  • Safety measures are important to ensure a secure environment in the playground. (Biện pháp an toàn quan trọng để đảm bảo môi trường an toàn trên sân chơi.)
  • The playground is a place for kids to develop their social skills. (Sân chơi là nơi mà trẻ em phát triển kỹ năng xã hội.)
  • Children should be accompanied by adults while playing in the playground. (Trẻ em nên có người lớn đi cùng khi chơi trên sân chơi.)
  • The community raised funds to build a new playground for the neighborhood. (Cộng đồng đã quyên góp tiền để xây dựng sân chơi mới cho khu phố.)
  • The playground is equipped with interactive games to keep children engaged. (Sân chơi được trang bị các trò chơi tương tác để giữ cho trẻ em tham gia.)
  • Teachers often bring their students to the playground for outdoor activities. (Các giáo viên thường dẫn học sinh đến sân chơi tham gia các hoạt động ngoài trời.)
  • The playground is a vibrant space where children can explore and have fun. (Sân chơi là một không gian sống động nơi trẻ em có thể khám phá và vui chơi.)
-
Rate this post

© 2022 Copyright Xây Dựng Sài Gòn