Sàn nâng trong tiếng Anh được gọi là “raised floor”, có cách đọc phiên âm là /reɪzd flɔr/.
Sàn nâng “raised floor” là một hệ thống sàn được xây dựng bên trên mặt sàn gốc, tạo ra một không gian trống dưới sàn chính. Sàn nâng thường được sử dụng trong các tòa nhà văn phòng, trung tâm dữ liệu và các không gian công nghệ để ẩn đi và quản lý các dây cáp điện, dây mạng, ống dẫn nước và hệ thống thông gió.
Một số từ vựng đồng nghĩa với “sàn nâng” và cách dịch sang tiếng Anh
- Sàn cao – Elevated platform
- Sàn giả – False floor
- Sàn kỹ thuật – Technical floor
- Sàn điều chỉnh độ cao – Adjustable floor
- Sàn ẩn cáp – Cable-concealing floor
- Sàn quản lý dây – Wire management floor
- Sàn công nghệ – Technology platform
- Sàn điện tử – Electronic floor
- Sàn cải tiến – Enhanced floor
- Sàn ẩn hệ thống – System-hiding floor
- Sàn tiện ích – Utility floor
Các mẫu câu có từ “raised floor” với nghĩa là “sàn nâng” và dịch sang tiếng Việt
- The data center was equipped with a raised floor to manage and conceal the complex network of cables underneath. (Trung tâm dữ liệu được trang bị sàn nâng để quản lý và che giấu mạng dây cáp phức tạp bên dưới.)
- The office building integrated a raised floor system to accommodate the changing needs of electrical and networking setups. (Toà nhà văn phòng tích hợp hệ thống sàn nâng để đáp ứng nhu cầu thay đổi của các thiết lập điện và mạng.)
- The raised floor in the server room facilitates airflow and cooling for the critical equipment. (Sàn nâng trong phòng máy chủ giúp tạo dòng không khí và làm mát cho các thiết bị quan trọng.)
- The IT department installed a raised floor to create a clean and organized environment for cable management. (Bộ phận Công nghệ thông tin đã lắp đặt sàn nâng để tạo ra môi trường sạch sẽ và gọn gàng cho quản lý dây cáp.)
- The laboratory utilized a raised floor to run intricate experiments with hidden wiring and plumbing. (Phòng thí nghiệm sử dụng sàn nâng để thực hiện các thí nghiệm phức tạp với dây điện và ống nước được che giấu.)
- The office renovation included the installation of a raised floor, enhancing both aesthetics and functionality. (Việc cải tạo văn phòng bao gồm việc lắp đặt sàn nâng, nâng cao cả vẻ đẹp và tính năng.)
- The conference room’s raised floor concealed all the AV cables and power outlets, maintaining a clutter-free appearance. (Sàn nâng của phòng họp che giấu tất cả các dây AV và ổ cắm điện, giữ cho bề ngoài không có rối rắm.)
- In data centers, a raised floor allows for efficient airflow management, contributing to better temperature control. (Trong các trung tâm dữ liệu, sàn nâng cho phép quản lý dòng không khí hiệu quả, góp phần kiểm soát nhiệt độ tốt hơn.)
- The server room’s raised floor is designed to accommodate the installation of heavy equipment without compromising structural integrity. (Sàn nâng của phòng máy chủ được thiết kế để chứa được việc lắp đặt thiết bị nặng mà không ảnh hưởng đến tính chất cấu trúc.)
- The raised floor system in the office building is modular, allowing easy access for maintenance and changes to the underlying infrastructure. (Hệ thống sàn nâng trong toà nhà văn phòng là hệ thống module, cho phép dễ dàng tiếp cận để bảo trì và thay đổi cơ sở hạ tầng bên dưới.)