Sản phẩm cao cấp tiếng Anh là gì?

Sản phẩm cao cấp tiếng Anh là gì? Sản phẩm cao cấp trong tiếng Anh được gọi là “luxury product”, phiên âm là /ˈlʌkʃəri ˈprɒdʌkt/.

Sản phẩm cao cấp là những mặt hàng hoặc hàng hóa được tạo ra hoặc thiết kế với chất lượng, độ hoàn thiện và giá trị cao hơn so với những sản phẩm thông thường. Những sản phẩm cao cấp thường có tính độc đáo, thiết kế tinh tế, và thường được làm từ những nguyên liệu tốt nhất. Chất lượng và dịch vụ đi kèm với sản phẩm cao cấp cũng thường được đặt lên hàng đầu, và chú trọng đến trải nghiệm của khách hàng.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “sản phẩm cao cấp” và nghĩa tiếng Việt

  • Exquisite – Tinh xảo
  • Elegance – Thanh lịch
  • Opulence – Sự phong phú
  • Prestige – Uy tín
  • Craftsmanship – Kỹ năng thủ công
  • Sophistication – Tinh tế
  • Rarity – Hiếm có
  • Aesthetics – Thẩm mỹ
  • Indulgence – Sự nuông chiều
  • Splendor – Sự lộng lẫy
  • Luxury brand – Thương hiệu cao cấp

Các mẫu câu có từ “luxury product” với nghĩa là “sản phẩm cao cấp” và dịch sang tiếng Việt

  • “This store specializes in selling luxury products such as designer handbags and fine jewelry.” (Cửa hàng này chuyên kinh doanh các sản phẩm cao cấp như túi xách thương hiệu và trang sức tinh xảo.)
  • “She enjoys indulging in luxury products like gourmet chocolates and imported wines.” (Cô ấy thích thú nuông chiều bản thân với các sản phẩm cao cấp như sô cô la cao cấp và rượu nhập khẩu.)
  • “The company’s success is built on creating exquisite luxury products that cater to the discerning customers.” (Sự thành công của công ty dựa trên việc sản xuất những sản phẩm cao cấp tinh xảo phục vụ cho khách hàng khó tính.)
  • “Their new line of luxury products showcases the perfect blend of aesthetics and functionality.” (Dòng sản phẩm cao cấp mới của họ thể hiện sự hoàn hảo kết hợp giữa thẩm mỹ và tính năng.)
  • “Owning a luxury product is often seen as a symbol of status and affluence.” (Sở hữu một sản phẩm cao cấp thường được xem là biểu tượng của địa vị và thịnh vượng.)
  • “The fashion show featured models adorned with luxury products from top designers.” (Buổi trình diễn thời trang trưng bày những người mẫu mặc những sản phẩm cao cấp của các nhà thiết kế hàng đầu.)
  • “Their luxury products are handcrafted using traditional techniques passed down through generations.” (Các sản phẩm cao cấp của họ được làm thủ công bằng các kỹ thuật truyền thống truyền từ đời này qua đời khác.)
  • “The company’s commitment to quality is evident in every detail of their luxury products.” (Sự cam kết về chất lượng của công ty thể hiện trong từng chi tiết của sản phẩm cao cấp của họ.)
  • “The store offers a wide range of luxury products, catering to various tastes and preferences.” (Cửa hàng cung cấp một loạt các sản phẩm cao cấp, phục vụ cho nhiều sở thích và sự ưa chuộng khác nhau.)
  • “Investing in luxury products can be a smart choice as they tend to hold their value over time.” (Đầu tư vào các sản phẩm cao cấp có thể là một lựa chọn thông minh vì chúng thường giữ giá trị qua thời gian.)
-
Rate this post

© 2022 Copyright Xây Dựng Sài Gòn