So le tiếng Anh là gì?

So le tiếng Anh là gì? So le trong tiếng Anh được gọi là “alternate”, phiên âm là /ˈɔːl.tɚ.neɪt/.

So le là tình trạng hoặc tình huống mà các vật thể, điểm, hoặc yếu tố không được sắp xếp một cách đều hoặc thẳng hàng khi đặt cạnh nhau hoặc trong một tình thế nhất định. Các yếu tố này có thể có độ cao thấp, độ dài ngắn không đồng nhất, hoặc không thể được sắp xếp một cách thẳng hàng.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “so le” và nghĩa tiếng Việt

  • Irregular – Không đều
  • Uneven – Không bằng nhau
  • Disparate – Không tương đồng
  • Nonuniform – Không đồng nhất
  • Inconsistent – Không nhất quán
  • Varied – Đa dạng, thay đổi
  • Alternating – Thay phiên, xen kẽ
  • Diverse – Đa dạng, khác biệt
  • Haphazard – Tùy tiện, ngẫu nhiên
  • Random – Ngẫu nhiên, tình cờ

Các mẫu câu có từ “alternate” với nghĩa là “so le” và dịch sang tiếng Việt

  • The artist used alternate brushstrokes to create a dynamic and irregular pattern. (Họa sĩ sử dụng các nét cọ so le để tạo ra một mẫu không đều, đầy động đạt.)
  • The road was lined with alternate tall and short lampposts, giving it an unconventional appearance. (Con đường được trang trí bằng các cột đèn cao thấp so le, tạo nên một diện mạo không theo kiểu truyền thống.)
  • Her speech was filled with alternate moments of passion and calmness, captivating the audience. (Bài diễn thuyết của cô ấy chứa đựng những khoảnh khắc đam mê và sự bình tĩnh so le, thu hút khán giả.)
  • The alternating shades of green in the garden gave it a sense of randomness and diversity. (Những sắc màu xanh so le trong khu vườn tạo nên một cảm giác ngẫu nhiên và đa dạng.)
  • The weather in this region can be quite alternate, switching between extreme heat and sudden rain. (Thời tiết ở khu vực này có thể rất không đều, thay đổi giữa nhiệt độ cao cực đoan và mưa bất chợt.)
  • The company implemented an alternate work schedule to accommodate employees’ diverse needs. (Công ty đã triển khai một lịch làm việc xen kẽ để đáp ứng nhu cầu đa dạng của nhân viên.)
  • The weather in this region can alternate between scorching heat and sudden rainfall. (Thời tiết trong khu vực này có thể xen kẽ giữa nhiệt độ nóng cháy và mưa đột ngột.)
  • The designer chose an alternate arrangement of furniture to create a visually interesting room layout. (Nhà thiết kế lựa chọn sắp xếp nội thất so le để tạo ra một bố cục phòng hấp dẫn từ góc nhìn hình ảnh.)
  • The novel’s chapters alternate between past and present, enhancing the storytelling. (Các chương trong cuốn tiểu thuyết xen kẽ giữa quá khứ và hiện tại, làm tăng tính câu chuyện.)
  • The movie’s pacing was alternate, moving between fast-paced action scenes and slower character development moments. (Tốc độ của bộ phim so le, chuyển đổi giữa các cảnh hành động nhanh và những khoảnh khắc phát triển nhân vật chậm rãi.)
-
Rate this post

© 2022 Copyright Xây Dựng Sài Gòn