Sự cố tiếng Anh là gì? Sự cố trong tiếng Anh được gọi là “incident” /ˈɪnsɪdənt/ hoặc “accident” /ˈæksɪdənt/.
Sự cố là một tình huống không mong muốn, thường gây ra sự gián đoạn, rối loạn hoặc vấn đề trong quá trình hoạt động bình thường của một hệ thống, tổ chức, hoặc sự kiện. Sự cố có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau như sai sót con người, vấn đề kỹ thuật, hoặc tình huống không kiểm soát được.
Một số từ vựng đồng nghĩa với “sự cố” và cách dịch sang tiếng Anh
- Biến cố – Catastrophe
- Tai nạn – Mishap
- Sự kiện không mong đợi – Unforeseen event
- Sự việc – Occurrence
- Sự đột ngột – Abrupt occurrence
- Sự rủi ro – Risk event
- Sự xảy ra bất ngờ – Unexpected happening
- Tình huống khẩn cấp – Emergency situation
- Sự việc không lường trước – Unpredicted incident
- Sự cố không may – Unfortunate incident
- Sự xảy ra không dự tính – Unplanned occurrence
Các mẫu câu có từ “incident” hoặc “accident” với nghĩa là “sự cố” và dịch sang tiếng Việt
- The car crash yesterday was a terrible accident. (Vụ tai nạn xe hôm qua là một sự cố khủng khiếp.)
- The nuclear power plant incident raised concerns about safety protocols. (Sự cố tại nhà máy điện hạt nhân đã đặt ra lo ngại về các giao thức an toàn.)
- She had a minor accident while cycling, but fortunately, she only suffered a few scratches. (Cô ấy đã gặp một sự cố nhỏ khi đạp xe, nhưng may mắn là chỉ bị xây xát nhẹ.)
- The incident at the factory led to a temporary shutdown for investigation. (Sự cố tại nhà máy đã dẫn đến việc tạm thời đóng cửa để điều tra.)
- The incident on the plane was quickly resolved by the flight attendants. (Sự cố trên máy bay đã được các tiếp viên giải quyết nhanh chóng.)
- The security team is trained to handle various types of incidents, including emergencies and breaches. (Đội an ninh được đào tạo để xử lý các loại sự cố khác nhau, bao gồm cả tình huống khẩn cấp và vi phạm.)
- The incident involving the data breach compromised sensitive customer information. (Sự cố liên quan đến việc xâm nhập dữ liệu đã làm lộ thông tin nhạy cảm của khách hàng.)
- The incident at the concert was caused by overcrowding and lack of proper security measures. (Sự cố tại buổi hòa nhạc đã do quá đông đúc và thiếu các biện pháp an ninh thích hợp.)
- The oil spill incident had a devastating impact on the local ecosystem. (Sự cố tràn dầu đã gây ra tác động tàn phá đối với hệ sinh thái địa phương.)
- The incident during the software update resulted in the loss of important data. (Sự cố trong quá trình cập nhật phần mềm đã dẫn đến việc mất dữ liệu quan trọng.)