Tải trọng tiếng anh là gì?

Tải trọng trong tiếng Anh được gọi là “Load”, có cách đọc phiên âm là /loʊd/.

Tải trọng “Load” là sức nặng hoặc áp lực mà các cấu trúc xây dựng cần chịu đựng mà không gây hỏng hóc hay sự cố. Tải trọng trong xây dựng bao gồm các yếu tố như trọng lượng của vật liệu xây dựng, trọng lượng của người và thiết bị hoạt động trên cấu trúc, tác động của gió, tác động động đất, tải trọng tạm thời trong quá trình thi công, và nhiều yếu tố khác tùy thuộc vào loại công trình và môi trường xung quanh.

Một số từ vựng đồng nghĩa với “tải trọng” và cách dịch sang tiếng Anh

  • Khối lượng: Mass/Weight
  • Gánh nặng: Burden
  • Trọng lực: Gravity load
  • Áp lực: Pressure
  • Lực tác động: Applied force
  • Sức nặng: Load force
  • Trọng tải: Payload
  • Tác động lực: Force effect
  • Trọng lượng tĩnh: Static load
  • Tải động: Dynamic load

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Load” với nghĩa là “tải trọng” và dịch sang tiếng Việt

  • The bridge’s load capacity was tested to ensure it could safely handle heavy vehicles.

=> Khả năng chịu tải của cầu đã được kiểm tra để đảm bảo có thể vận chuyển các phương tiện nặng một cách an toàn.

  • The elevator’s load exceeded the maximum weight limit, causing it to stop working.

=> Tải trọng của thang máy vượt quá giới hạn trọng lượng tối đa, khiến nó ngừng hoạt động.

  • The construction workers carefully distributed the load of building materials to prevent any structural damage.

=> Các công nhân xây dựng đã phân phối tải trọng của vật liệu xây dựng một cách cẩn thận để tránh hỏng hóc cấu trúc.

  • The crane operator lifted the heavy load of steel beams with precision.

=> Người điều khiển cần cẩu nâng tải trọng nặng của các thanh thép một cách chính xác.

  • The aircraft’s load was carefully balanced to ensure stable flight.

=> Tải trọng của máy bay đã được cân bằng cẩn thận để đảm bảo chuyến bay ổn định.

  • The load on the suspension bridge increased during rush hour traffic.

=> Tải trọng trên cầu treo tăng lên trong giờ cao điểm giao thông.

  • Engineers calculated the load distribution for the floor to prevent any structural weaknesses.

=> Các kỹ sư đã tính toán sự phân bố tải trọng cho sàn để tránh bất kỳ điểm yếu cấu trúc nào.

  • The cargo ship’s load consisted of various goods bound for different ports.

=> Tải trọng của tàu chở hàng bao gồm các hàng hóa đa dạng đến các cảng khác nhau.

  • The load-bearing columns played a crucial role in supporting the weight of the entire building.

=> Các cột chịu tải đóng vai trò quan trọng trong việc chống đỡ trọng lượng của toàn bộ tòa nhà.

  • The seismic activity in the region influenced the design to accommodate additional load from potential earthquakes.

=> Hoạt động địa chấn trong khu vực ảnh hưởng đến thiết kế để chứa đựng tải trọng bổ sung từ những trận động đất có thể xảy ra.

-
Rate this post

© 2022 Copyright Xây Dựng Sài Gòn