Tản nhiệt tiếng Anh là gì?

Tản nhiệt tiếng Anh là gì? Tản nhiệt trong tiếng Anh được gọi là “heat dissipation” [hiːt dɪˌsɪˈpeɪʃən] hoặc “heat sink” [hiːt sɪŋk].

Tản nhiệt là quá trình hoặc công nghệ được sử dụng để loại bỏ hoặc giảm nhiệt độ của một hệ thống, thiết bị hoặc thành phần để duy trì hoạt động ổn định và ngăn ngừa hỏng hóc do quá nhiệt. Trong các hệ thống điện tử, tản nhiệt thường được sử dụng để loại bỏ nhiệt độ sinh ra từ vi xử lý, transistor, linh kiện điện tử khác và chuyển nó ra khỏi các thành phần quan trọng.

Một số từ vựng đồng nghĩa với “tản nhiệt” và cách dịch sang tiếng Anh

  • Làm mát – Cooling
  • Loại bỏ nhiệt – Heat removal
  • Xả nhiệt – Thermal release
  • Giải nhiệt – Heat relief
  • Tiêu nhiệt – Heat dispersion
  • Phân tán nhiệt – Heat scattering
  • Quản lý nhiệt – Thermal management
  • Điều chỉnh nhiệt độ – Temperature regulation
  • Thu hẹp nhiệt – Heat extraction
  • Tiết lưu nhiệt – Heat dissipation
  • Đào thoát nhiệt – Heat evacuation

Các mẫu câu có từ “heat dissipation” hoặc “heat sink” với nghĩa là “tản nhiệt” và dịch sang tiếng Việt

  • Heat dissipation is crucial in electronic devices to prevent overheating and maintain optimal performance. (Tản nhiệt là rất quan trọng trong các thiết bị điện tử để ngăn chặn quá nhiệt và duy trì hiệu suất tối ưu.)
  • A high-quality heat sink can effectively reduce the temperature of a CPU during intensive tasks. (Một tản nhiệt chất lượng cao có thể hiệu quả giảm nhiệt độ của CPU trong các tác vụ nặng.)
  • Modern laptops are equipped with advanced heat dissipation systems to keep components cool and extend their lifespan. (Các laptop hiện đại được trang bị hệ thống tản nhiệt tiên tiến để làm nguội các thành phần và kéo dài tuổi thọ của chúng.)
  • Proper ventilation plays a significant role in the heat dissipation process of electronic enclosures. (Quạt thông gió đúng cách đóng một vai trò quan trọng trong quá trình tản nhiệt của hộp điện tử.)
  • The new gaming console features an innovative liquid cooling system for efficient heat dissipation. (Máy chơi game mới có hệ thống làm mát bằng chất lỏng sáng tạo để tản nhiệt hiệu quả.)
  • Overclocking a processor may require an upgraded heat sink to manage the increased heat generation. (Việc ép xung vi xử lý có thể đòi hỏi một tản nhiệt nâng cấp để quản lý việc tạo ra nhiệt độ gia tăng.)
  • The laptop’s aluminum chassis acts as a passive heat sink, dissipating heat generated by internal components. (Khung nhôm của laptop hoạt động như một tản nhiệt không hoạt động, tản nhiệt nhiệt độ được tạo ra bởi các thành phần bên trong.)
  • Advanced materials like graphite are being explored for their potential in improving heat dissipation in smartphones. (Các vật liệu tiên tiến như than chì đang được nghiên cứu về khả năng cải thiện tản nhiệt trong điện thoại thông minh.)
  • The gaming laptop’s design includes multiple vents for efficient heat dissipation during extended gaming sessions. (Thiết kế của laptop chơi game bao gồm nhiều lỗ thông gió để tản nhiệt hiệu quả trong thời gian chơi game kéo dài.)
  • Engineers are continually innovating in the field of heat dissipation to keep up with the increasing demands of high-performance computing. (Các kỹ sư liên tục đổi mới trong lĩnh vực tản nhiệt để đáp ứng các yêu cầu ngày càng tăng của tính toán hiệu năng cao.)
-
Rate this post

© 2022 Copyright Xây Dựng Sài Gòn