Tầng lửng tiếng Anh là gì?

Tầng lửng tiếng Anh là gì? Tầng lửng trong tiếng Anh được gọi là “mezzanine”, phiên âm là /ˌmez.əˈniːn/.

Tầng lửng là một tầng trung gian nằm giữa hai tầng chính trong một tòa nhà hoặc không gian xây dựng. Nó thường không nằm hoàn toàn trên mặt đất mà thường nằm ở một vị trí ở giữa hai tầng chính. Tầng lửng thường được sử dụng để tạo ra một không gian bổ sung, như một khu vực trưng bày sản phẩm trong cửa hàng, một khu vực ngồi trong nhà hàng hoặc một không gian làm việc trong văn phòng.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “tầng lửng” và nghĩa tiếng Việt

  • Intermediate level – Tầng trung gian
  • Balustrade – Lan can
  • Staircase – Cầu thang
  • Open space – Không gian mở
  • Platform – Sân đỗ
  • Overlook – Nhìn ra
  • Railing – Lan can
  • Loft – Gác xép
  • Elevated area – Khu vực nâng cao
  • Split-level design – Thiết kế đa tầng

Các mẫu câu có từ “mezzanine” với nghĩa là “tầng lửng” và dịch sang tiếng Việt

  • The bookstore’s cozy reading corner is situated on the mezzanine, offering a peaceful escape from the bustling crowds. (Góc đọc sách ấm cúng của cửa hàng sách nằm ở tầng lửng, mang đến một không gian yên bình thoát khỏi những đám đông náo nhiệt.)
  • The office space features a mezzanine level that serves as a collaborative workspace for the creative team. (Không gian văn phòng có một tầng lửng được sử dụng làm không gian làm việc cộng tác cho đội ngũ sáng tạo.)
  • The art gallery’s sculptures are showcased on the mezzanine, allowing visitors to admire them from various angles. (Những tác phẩm điêu khắc của phòng trưng bày nghệ thuật được trưng bày ở tầng lửng, cho phép khách tham quan ngắm nhìn chúng từ nhiều góc độ khác nhau.)
  • The mezzanine overlooks the main stage, providing a fantastic view of the live performance. (Tầng lửng nhìn ra sân khấu chính, mang đến góc nhìn tuyệt vời của buổi biểu diễn trực tiếp.)
  • The coffee shop’s mezzanine is a popular spot for those seeking a quiet corner to work or study. (Tầng lửng của quán cà phê là một điểm đến phổ biến cho những người tìm kiếm một góc yên tĩnh để làm việc hoặc học tập.)
  • The fitness center’s cardio equipment is located on the mezzanine, offering a great view while exercising. (Thiết bị tập cardio của trung tâm thể dục nằm ở tầng lửng, mang đến góc nhìn tuyệt vời trong lúc tập luyện.)
  • The mezzanine is elegantly designed with glass panels, allowing natural light to flow through and illuminate the space. (Tầng lửng được thiết kế tinh tế với các tấm kính, cho phép ánh sáng tự nhiên tràn qua và chiếu sáng không gian.)
  • The restaurant’s mezzanine offers a unique dining experience, where guests can enjoy their meals while overlooking the city skyline. (Tầng lửng của nhà hàng mang đến trải nghiệm ẩm thực độc đáo, nơi khách hàng có thể thưởng thức bữa ăn trong khi nhìn ra khung cảnh thị trấn.)
  • The mezzanine level of the theater provides additional seating, ensuring that more audience members can enjoy the show. (Tầng lửng của rạp hát cung cấp thêm chỗ ngồi, đảm bảo rằng nhiều khán giả hơn có thể thưởng thức buổi biểu diễn.)
  • The mezzanine is accessible via a spiral staircase, adding a touch of architectural beauty to the space. (Tầng lửng có thể tiếp cận thông qua cầu thang xoắn, thêm một chút vẻ đẹp kiến trúc cho không gian.)
-
Rate this post

© 2022 Copyright Xây Dựng Sài Gòn