Tay nắm cửa tiếng anh là gì?

Tay nắm cửa tiếng Anh là gì? Tay nắm cửa trong tiếng Anh được gọi là “door handle” hoặc “door knob”, có cách đọc phiên âm lần lượt là /dɔːr ˈhændl̩//dɔːr nɒb/.

Tay nắm cửa  “door handle” hoặc “door knob” là một thiết bị thường được gắn vào cửa để giúp người dùng mở và đóng cửa dễ dàng. Tay nắm cửa có thể được làm từ nhiều loại vật liệu như kim loại, gỗ, nhựa, và thậm chí cả thủy tinh. Chúng có nhiều hình dáng và kiểu dáng khác nhau để phù hợp với kiểu cửa và phong cách trang trí của ngôi nhà hoặc không gian sử dụng.

Một số từ vựng đồng nghĩa với “tay nắm cửa” và cách dịch sang tiếng Anh

  • Quai cửa – Door lever
  • Tấm nắm cửa – Door grip
  • Cánh nắm cửa – Door pull
  • Tay cầm cửa – Door grasp
  • Tương đối cửa – Door fixture
  • Thiết bị cửa – Door accessory
  • Phần cầm cửa – Door handgrip
  • Cánh núm cửa – Door knob handle
  • Ghi đèn cửa – Door latch
  • Khóa núm cửa – Door knob lock

Các mẫu câu có từ “door handle” hoặc “door knob” với nghĩa là “tay nắm cửa” và dịch sang tiếng Việt

  • I turned the door knob and entered the room. (Tôi xoay tay nắm cửa và vào phòng.)
  • The elegant door handle matched the décor of the grand entrance. (Tay nắm cửa sang trọng phù hợp với trang trí của lối vào lớn.)
  • The antique door knob adds a touch of nostalgia to the old house. (Tay nắm cửa cổ điển mang lại một chút hồi ức cho ngôi nhà cũ.)
  • Make sure to fix the loose door handle before it falls off. (Đảm bảo sửa lại tay nắm cửa bị lỏng trước khi nó rơi ra.)
  • She reached out for the door knob, hesitating before entering the unknown room. (Cô ấy vươn tới tay nắm cửa, do dự trước khi bước vào căn phòng không biết.)
  • The modern design of the door handles complements the minimalist interior. (Thiết kế hiện đại của tay nắm cửa bổ sung cho nội thất tối giản.)
  • The golden door knobs added a touch of luxury to the ordinary doors. (Những tay nắm cửa màu vàng thêm một chút xa hoa vào những cửa bình thường.)
  • The door handle was too high for the child to reach, so he asked for help. (Tay nắm cửa quá cao mà đứa trẻ không thể với tới, nên cậu bé đã nhờ giúp đỡ.)
  • He accidentally broke the glass door knob while trying to open the door. (Anh ta tình cờ làm vỡ tay nắm cửa thủy tinh khi cố gắng mở cửa.)
  • The unique shape of the door handles caught the attention of visitors. (Hình dáng độc đáo của tay nắm cửa thu hút sự chú ý của khách thăm.)
-
Rate this post

© 2022 Copyright Xây Dựng Sài Gòn