Thông số kỹ thuật tiếng Anh là gì?

Thông số kỹ thuật tiếng Anh là gì? Thông số kỹ thuật trong tiếng Anh được gọi là “Technical specifications”, có cách đọc phiên âm là /ˈtɛknɪkəl spɛsɪfɪˈkeɪʃənz/.

Thông số kỹ thuật là một tập hợp các thông tin cụ thể, số liệu và đặc điểm kỹ thuật liên quan đến một sản phẩm, dự án hoặc quy trình. Những thông số này giúp mô tả và xác định cách một sản phẩm hoặc dịch vụ hoạt động, được sản xuất hoặc triển khai như thế nào. Thông số kỹ thuật có thể bao gồm các thông tin về kích thước, trọng lượng, khả năng hoạt động, hiệu suất, điều kiện môi trường, tiêu chuẩn an toàn, vật liệu sử dụng, và nhiều khía cạnh khác liên quan đến tính năng và chất lượng của sản phẩm hoặc dịch vụ.

Một số từ vựng đồng nghĩa với “thông số kỹ thuật” và cách dịch sang tiếng Anh

  • Đặc tả kỹ thuật – Technical description
  • Thông tin kỹ thuật – Technical information
  • Thông số kỹ năng – Technical parameters
  • Đặc điểm kỹ thuật – Technical features
  • Thông tin chi tiết – Detailed specifications
  • Tiêu chuẩn kỹ thuật – Technical standards
  • Các yêu cầu kỹ thuật – Technical requirements
  • Thuộc tính kỹ thuật – Technical attributes
  • Đặc điểm kỹ năng – Technical characteristics
  • Thông số kỹ thuật kỹ thuật số – Digital technical specifications

Các mẫu câu có từ “Technical specifications” với nghĩa là “thông số kỹ thuật” và dịch sang tiếng Việt

  • The engineers are currently reviewing the technical specifications to ensure the product’s quality and performance. (Các kỹ sư đang xem xét các thông số kỹ thuật để đảm bảo chất lượng và hiệu suất của sản phẩm.)
  • Before purchasing any electronic device, it’s important to carefully read the technical specifications to understand its capabilities. (Trước khi mua bất kỳ thiết bị điện tử nào, cần đọc kỹ các thông số kỹ thuật để hiểu về khả năng của nó.)
  • The project manager provided the team with detailed technical specifications to guide the development process. (Người quản lý dự án cung cấp cho đội làm việc các thông số kỹ thuật chi tiết để hướng dẫn quá trình phát triển.)
  • Our company takes pride in adhering to the highest technical specifications when manufacturing our products. (Công ty chúng tôi tự hào tuân theo những thông số kỹ thuật cao nhất khi sản xuất sản phẩm.)
  • The architect designed the building according to the technical specifications provided by the client. (Kiến trúc sư thiết kế tòa nhà dựa trên các thông số kỹ thuật được cung cấp bởi khách hàng.)
  • The software update was released to address a few issues that didn’t meet the initial technical specifications. (Bản cập nhật phần mềm được phát hành để khắc phục một số vấn đề không đáp ứng được các thông số kỹ thuật ban đầu.)
  • Engineers and designers collaborate closely to ensure that the product’s technical specifications align with the user’s needs. (Các kỹ sư và nhà thiết kế hợp tác chặt chẽ để đảm bảo các thông số kỹ thuật của sản phẩm phù hợp với nhu cầu của người dùng.)
  • The technical specifications for this industrial machine include power consumption, operating temperature, and maximum load capacity. (Các thông số kỹ thuật cho máy công nghiệp này bao gồm tiêu thụ điện, nhiệt độ hoạt động và khả năng tải tối đa.)
  • The development team had to revise the technical specifications after encountering unforeseen challenges during the testing phase. (Đội phát triển phải xem xét lại các thông số kỹ thuật sau khi gặp phải các thách thức không lường trước trong giai đoạn kiểm tra.)
  • Customers can customize their orders by selecting various options that align with their preferences within the provided technical specifications. (Khách hàng có thể tùy chỉnh đơn đặt hàng của họ bằng cách chọn các tùy chọn khác nhau phù hợp với sở thích của họ trong các thông số kỹ thuật được cung cấp.)
-
Rate this post

© 2022 Copyright Xây Dựng Sài Gòn