Thông số tiếng Anh là gì?

Thông số tiếng Anh là gì? Thông số trong tiếng Anh được gọi là “parameter”, phiên âm là /pəˈræmɪtər/.

Thông số là một tập hợp các giá trị hoặc thông tin cụ thể mô tả và xác định các tính chất, đặc điểm hoặc điều kiện của một đối tượng, quá trình, hệ thống hoặc sản phẩm. Thông số được sử dụng để định rõ những đặc tính quan trọng và quyết định việc hoạt động, cài đặt, hoặc sử dụng của một thứ gì đó.

Một số từ vựng đồng nghĩa với “thông số” và cách dịch sang tiếng Anh

  • Đặc điểm – Characteristic
  • Thuộc tính – Attribute
  • Tham số – Variable
  • Điều kiện – Condition
  • Biến số – Factor
  • Chi tiết – Detail
  • Thước đo – Measurement
  • Chỉ số – Index
  • Thông tin – Information
  • Đặc trưng – Feature
  • Khía cạnh – Aspect

Các mẫu câu có từ “parameter” với nghĩa là “thông số” và dịch sang tiếng Việt

  • The algorithm’s performance can be fine-tuned by adjusting specific parameters. (Hiệu suất của thuật toán có thể được điều chỉnh bằng cách điều chỉnh các thông số cụ thể.)
  • Make sure to set the parameters correctly for optimal system functioning. (Hãy đảm bảo thiết lập các thông số đúng cách để hệ thống hoạt động tốt nhất.)
  • The simulation yielded different results when we modified the input parameters. (Mô phỏng cho ra các kết quả khác nhau khi chúng ta điều chỉnh các thông số đầu vào.)
  • One of the key parameters for this experiment is the temperature level. (Một trong những thông số quan trọng cho thí nghiệm này là mức nhiệt độ.)
  • Adjusting the lighting parameters can drastically change the mood of the scene. (Điều chỉnh các thông số ánh sáng có thể thay đổi mạnh mẽ không gian cảnh quan.)
  • The model’s accuracy is influenced by the selection of appropriate parameters. (Độ chính xác của mô hình được ảnh hưởng bởi việc chọn các thông số phù hợp.)
  • It’s important to define the parameters before starting the experiment. (Việc xác định các thông số trước khi bắt đầu thí nghiệm là quan trọng.)
  • The algorithm’s performance can be optimized by adjusting the input parameters. (Hiệu suất của thuật toán có thể được tối ưu hóa bằng cách điều chỉnh các thông số đầu vào.)
  • The success of the project depended on accurately setting the project parameters. (Sự thành công của dự án phụ thuộc vào việc thiết lập chính xác các thông số dự án.)
  • The system’s behavior changed dramatically as we tweaked the control parameters. (Hành vi của hệ thống thay đổi một cách đáng kể khi chúng tôi điều chỉnh các thông số kiểm soát.)
-
Rate this post

© 2022 Copyright Xây Dựng Sài Gòn