Tiện nghi tiếng Anh là gì?

Tiện nghi tiếng Anh là gì? Tiện nghi trong tiếng Anh được gọi là “convenience”, có cách đọc phiên âm là /kənˈviːniəns/.

Tiện nghi “convenience” là một khái niệm thường được sử dụng để chỉ những tiện ích, cơ sở vật chất, dịch vụ hoặc thuận lợi mà một địa điểm, tòa nhà, khách sạn, hoặc sản phẩm cung cấp để làm cho cuộc sống hoặc trải nghiệm của mọi người dễ dàng hơn. Điều này có thể bao gồm các dịch vụ và tiện ích như điện, nước, internet, bếp, phòng tắm, bể bơi, phòng tập thể dục, dịch vụ phòng, và nhiều yếu tố khác giúp tạo ra một môi trường thuận tiện và thoải mái cho người sử dụng.

Một số từ vựng đồng nghĩa với “tiện nghi” và cách dịch sang tiếng Anh

  • Thuận tiện – Ease
  • Dễ dàng – Simplicity
  • Tiện lợi – Facility
  • Linh hoạt – Flexibility
  • Đơn giản – Simplicity
  • Tiện ích – Amenity
  • Lợi ích – Advantage
  • Sự tiện lợi – Expediency
  • Sự thuận tiện – Comfort
  • An toàn – Security
  • Tính tiện dụng – Practicality

Các mẫu câu có từ “convenience” với nghĩa là “tiện nghi” và dịch sang tiếng Việt

  • The apartment complex offers various conveniences such as a fitness center and laundry facilities. (Công viên căn hộ cung cấp nhiều tiện nghi như phòng tập thể dục và cơ sở giặt là.)
  • Online shopping has become a convenience that allows you to order anything from the comfort of your home. (Mua sắm trực tuyến đã trở thành một tiện nghi cho phép bạn đặt hàng mọi thứ từ sự thoải mái của ngôi nhà.)
  • The hotel’s central location is a great convenience for travelers who want to explore the city. (Vị trí trung tâm của khách sạn là một tiện nghi tuyệt vời cho những người du lịch muốn khám phá thành phố.)
  • Modern vehicles are equipped with many technological conveniences, such as GPS navigation and Bluetooth connectivity. (Các phương tiện hiện đại được trang bị nhiều tiện nghi công nghệ, như định vị GPS và kết nối Bluetooth.)
  • Having a microwave in the office’s break room is a convenience that allows employees to quickly heat their meals. (Việc có một lò vi sóng trong phòng nghỉ của văn phòng là một tiện nghi cho phép nhân viên nấu ăn nhanh chóng.)
  • Mobile banking apps provide the convenience of managing your finances on the go, without visiting a physical bank. (Các ứng dụng ngân hàng di động cung cấp tiện nghi quản lý tài chính khi bạn di chuyển mà không cần phải đến ngân hàng vật lý.)
  • The convenience of wireless charging eliminates the need for dealing with tangled cables. (Tiện nghi sạc không dây loại bỏ việc phải đối mặt với dây cáp rối loạn.)
  • Online appointment booking adds to the convenience of scheduling meetings with professionals. (Việc đặt lịch hẹn trực tuyến gia tăng thêm tiện nghi trong việc sắp xếp cuộc họp với các chuyên gia.)
  • The new shopping mall is designed with customer convenience in mind, offering spacious walkways and ample parking. (Trung tâm mua sắm mới được thiết kế với sự tiện nghi của khách hàng trong tâm trí, cung cấp lối đi rộng rãi và bãi đỗ xe đầy đủ.)
  • Smart home systems provide the convenience of controlling lights, thermostats, and security remotely through a smartphone app. (Hệ thống nhà thông minh cung cấp tiện nghi điều khiển đèn, nhiệt độ và an ninh từ xa thông qua ứng dụng điện thoại thông minh.)
-
Rate this post

© 2022 Copyright Xây Dựng Sài Gòn