Trình độ chuyên môn trong tiếng Anh được gọi là “Professional qualification”, có cách đọc phiên âm là /prəˈfɛʃənl ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃən/.
Trình độ chuyên môn “Professional qualification” là mức độ hoặc mức độ hiểu biết, kỹ năng và kinh nghiệm mà một người hoặc một tổ chức có trong một lĩnh vực cụ thể. Đây là sự đánh giá về khả năng và kiến thức của một cá nhân hoặc tổ chức trong việc thực hiện các nhiệm vụ, công việc hoặc hoạt động trong lĩnh vực đó.
Một số từ vựng đồng nghĩa với “trình độ chuyên môn” và cách dịch sang tiếng Anh
- Chứng chỉ chuyên nghiệp – Professional certification
- Kinh nghiệm nghề nghiệp – Professional experience
- Kiến thức sâu rộng – In-depth expertise
- Tay nghề chuyên nghiệp – Professional craftsmanship
- Trình độ nghề nghiệp – Vocational proficiency
- Chuyên môn chứng chỉ – Expertise certification
- Chuyên nghiệp kiến thức – Professional knowledge
- Sự thành thạo chuyên môn – Proficient mastery
- Chứng nhận chuyên môn – Expertise credential
- Tinh thông trong lĩnh vực – Specialized proficiency
Các mẫu câu có từ “Professional qualification” với nghĩa là “trình độ chuyên môn” và dịch sang tiếng Việt
- I obtained a professional qualification in accounting last year.
=> Tôi đã đạt được trình độ chuyên môn trong lĩnh vực kế toán vào năm ngoái.
- Her professional qualification as a lawyer is well-recognized.
=> Trình độ chuyên môn của cô ấy như một luật sư được công nhận rộng rãi.
- A strong professional qualification can open doors to better job opportunities.
=> Một trình độ chuyên môn mạnh mẽ có thể mở ra cơ hội việc làm tốt hơn.
- He’s currently working on improving his professional qualification in IT.
=> Anh ta đang làm việc để cải thiện trình độ chuyên môn của mình trong lĩnh vực Công nghệ thông tin.
- Having a solid professional qualification can enhance your credibility in the industry.
=> Có một trình độ chuyên môn vững chắc có thể tăng cường uy tín của bạn trong ngành.
- She’s pursuing a professional qualification to advance her career in marketing.
=> Cô ấy đang theo đuổi trình độ chuyên môn để thúc đẩy sự nghiệp trong lĩnh vực tiếp thị.
- The company requires a professional qualification in project management for this role.
=> Công ty yêu cầu có trình độ chuyên môn trong quản lý dự án cho vai trò này.
- His professional qualification in engineering allowed him to work on innovative projects.
=> Trình độ chuyên môn về kỹ thuật cho phép anh ấy làm việc trên các dự án đổi mới.
- A strong professional qualification sets you apart in a competitive job market.
=> Một trình độ chuyên môn mạnh mẽ làm bạn nổi bật trong thị trường việc làm cạnh tranh.
- Her professional qualification is a testament to her dedication and expertise.
=> Trình độ chuyên môn của cô ấy là một minh chứng cho sự tận tâm và chuyên môn của cô ấy.