Trơn trượt tiếng Anh là gì?

Trơn trượt tiếng Anh là gì? Trơn trượt trong tiếng Anh được gọi là “Slippery”, phiên âm là /ˈslɪp.ər.i/.

Trơn trượt là một trạng thái mà bề mặt của vật thể hoặc bề mặt đường không cung cấp đủ ma sát để ngăn chặn việc trượt hoặc trượt qua một lực nào đó. Điều này thường dẫn đến khả năng mất cân bằng hoặc khả năng không kiểm soát được của vật thể hoặc người trong môi trường trơn trượt. Các nguy cơ liên quan đến bề mặt trơn trượt bao gồm nguy cơ té ngã, tai nạn giao thông, và các tình huống nguy hiểm khác.

Một số từ vựng đồng nghĩa với “trơn trượt” và cách dịch sang tiếng Anh

  • Trượt – Slide
  • Làm cho trơn trượt – Make smooth
  • Nhẵn – Smooth
  • Trượt chân – Skid
  • Trượt lầy – Gliding
  • Trượt nước – Hydroplaning
  • Lướt – Glide
  • Nhớt – Lubricated
  • Bóng loáng – Slick
  • Nước tràn – Waterlogged
  • Trượt khỏi tay – Slip from grasp

Các mẫu câu có từ “Slippery” với nghĩa là “trơn trượt” và dịch sang tiếng Việt

  • The slippery road after the rain caused several accidents. (Con đường trơn trượt sau mưa đã gây ra một số tai nạn.)
  • Be careful when walking on the slippery tiles near the pool. (Hãy cẩn thận khi đi bộ trên những viên gạch trơn trượt gần hồ bơi.)
  • The icy sidewalks were incredibly slippery this morning. (Vỉa hè băng giá thật sự trơn trượt vào buổi sáng nay.)
  • She lost her balance on the slippery surface and fell. (Cô ấy mất thăng bằng trên bề mặt trơn trượt và ngã.)
  • The boat struggled to gain traction on the slippery river rocks. (Chiếc thuyền gặp khó khăn khi tìm độ bám dính trên những tảng đá sông trơn trượt.)
  • The oil spill made the road incredibly slippery and hazardous. (Vụ tràn dầu làm cho con đường vô cùng trơn trượt và nguy hiểm.)
  • Walking on a wet wooden deck can be quite slippery if you’re not careful. (Đi bộ trên một boong gỗ ẩm có thể rất trơn trượt nếu bạn không cẩn thận.)
  • The diver was cautious when descending into the slippery underwater cave. (Người lặn đã cẩn trọng khi lặn vào hang động dưới nước trơn trượt.)
  • The mountain trail became increasingly slippery as we gained elevation. (Đường mòn dốc núi trở nên ngày càng trơn trượt khi chúng ta leo cao hơn.)
  • They put sand on the stairs to provide grip on the slippery surface. (Họ đã rải cát lên cầu thang để tạo độ bám dính trên bề mặt trơn trượt.)
-
Rate this post

© 2022 Copyright Xây Dựng Sài Gòn