Trục tiếng Anh là gì?

Trục tiếng Anh là gì? Trục trong tiếng Anh được gọi là “axis”, phiên âm là /ˈæk.sɪs/.

Trục là một đường thẳng ảo hoặc hình tượng mà các vật thể có thể xoay, quay hoặc di chuyển xung quanh. Trục thường được sử dụng để xác định hướng, vị trí hoặc tính chất của các vật thể trong không gian hoặc thời gian. Trục có thể thể hiện sự liên quan giữa các yếu tố hoặc chiều trong một hệ thống. Trong các ngữ cảnh khác nhau, “trục” có thể có ý nghĩa khác nhau, nhưng chung quy lại, nó thường thể hiện một khái niệm liên quan đến sự hướng dẫn, vị trí hoặc quỹ đạo.

Một số từ vựng đồng nghĩa với “trục” và cách dịch sang tiếng Anh

  • Đường chân trời – Horizon line
  • Đường thẳng tâm – Central line
  • Đường cơ sở – Baseline
  • Đường điều chỉnh – Alignment line
  • Trục chính – Principal axis
  • Đường xoay – Rotation line
  • Đường đối xứng – Symmetry axis
  • Đường dọc – Vertical axis
  • Đường ngang – Horizontal axis
  • Đường trục tọa độ – Coordinate axis
  • Đường dẫn hướng – Guiding axis

Các mẫu câu có từ “axis” với nghĩa là “trục” và dịch sang tiếng Việt

  • The Earth’s rotation around its axis causes day and night. (Sự quay của Trái Đất quanh trục tạo nên ngày và đêm.)
  • The x-axis and y-axis on a graph represent different variables. (Trục x và trục y trên đồ thị biểu diễn các biến số khác nhau.)
  • The vertical axis on this chart shows the quantity, while the horizontal axis represents time. (Trục đứng trên biểu đồ này thể hiện số lượng, còn trục ngang biểu diễn thời gian.)
  • The rotation axis of a spinning top determines its stability. (Trục xoay của một cái đồ chơi búng biết đến sự ổn định của nó.)
  • The Earth’s axis is tilted, causing the change of seasons. (Trục của Trái Đất nghiêng, gây ra sự thay đổi của các mùa.)
  • The artist carefully aligned the pieces along the central axis to create a balanced composition. (Nghệ sĩ đã cân nhắc sắp xếp các mảnh vật theo trục tâm để tạo nên một bố cục cân đối.)
  • The vertical axis of this graph indicates the temperature variations. (Trục dọc trên biểu đồ này chỉ ra sự biến đổi nhiệt độ.)
  • The scientist explained how the Earth’s magnetic axis affects compass readings. (Nhà khoa học giải thích cách trục từ tính của Trái Đất ảnh hưởng đến đọc chỉ báo la bàn.)
  • The symmetry axis divides the shape into two identical halves. (Trục đối xứng chia hình dạng thành hai nửa giống nhau.)
  • The machine was calibrated using the x, y, and z axes to ensure precise measurements. (Máy được hiệu chỉnh bằng cách sử dụng các trục x, y và z để đảm bảo độ chính xác trong đo lường.)
-
Rate this post

© 2022 Copyright Xây Dựng Sài Gòn